Cộng đồng

Grammar Grade 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grammar grade 1'

Countable / Uncountable
Countable / Uncountable Đố vui
Must / Mustn't
Must / Mustn't Đúng hay sai
Grammar Part 2 (Gr2 Sem2 Midterm Review)
Grammar Part 2 (Gr2 Sem2 Midterm Review) Nối từ
Grammar Review Verb+ing
Grammar Review Verb+ing Đập chuột chũi
Moga Final Review Phonics
Moga Final Review Phonics Hoàn thành câu
所有格
所有格 Nối từ
bởi
be動詞 am/is/are
be動詞 am/is/are Máy bay
bởi
Grammar 1
Grammar 1 Đố vui
Grammar Friends 1. Unit 4. Quiz.
Grammar Friends 1. Unit 4. Quiz. Đố vui
Part 1. page 77. Grammar 1. Regular Past Tense Verbs
Part 1. page 77. Grammar 1. Regular Past Tense Verbs Đập chuột chũi
Moga Final Review Grammar 2B
Moga Final Review Grammar 2B Khớp cặp
Singular and Plural nouns practice
Singular and Plural nouns practice Nối từ
Moga Final Review Grammar 3
Moga Final Review Grammar 3 Đúng hay sai
Grammar Proofreading
Grammar Proofreading Đúng hay sai
Singular - Plural Nouns
Singular - Plural Nouns Khớp cặp
This is / These are
This is / These are Máy bay
Comparative (2 actions) and Superlative (3 actions) adverbs
Comparative (2 actions) and Superlative (3 actions) adverbs Đố vui
Dino 5 U4 Subject Verb Agreement
Dino 5 U4 Subject Verb Agreement Đố vui
bởi
U2-What do you want for dinner?
U2-What do you want for dinner? Hoàn thành câu
bởi
Super Fun 6- Lesson 4 (Pattern) Open the Box
Super Fun 6- Lesson 4 (Pattern) Open the Box Mở hộp
HWG 5 Grammar Focus
HWG 5 Grammar Focus Phục hồi trật tự
G1 - Subject & Predicate
G1 - Subject & Predicate Sắp xếp nhóm
bởi
Simple past tense ( regular)
Simple past tense ( regular) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Super Fun 5- Lesson 4 (Pattern)
Super Fun 5- Lesson 4 (Pattern) Đố vui
Super Fun 5- Lesson 3 (Pattern) Listen and Choose
Super Fun 5- Lesson 3 (Pattern) Listen and Choose Đố vui
Gr1.Sem2 Verb / Verb+s Grammar Final Review
Gr1.Sem2 Verb / Verb+s Grammar Final Review Hoàn thành câu
Gr1.Sem2 Grammar Final Review 2 ( V+s/ V+es / V+ies )
Gr1.Sem2 Grammar Final Review 2 ( V+s/ V+es / V+ies ) Đập chuột chũi
Articles - a / an / the
Articles - a / an / the Chương trình đố vui
bởi
G1 - Verb / Verb+s Grammar Review
G1 - Verb / Verb+s Grammar Review Hoàn thành câu
bởi
Super Fun 5- Lesson 4 (Pattern) Missing Word
Super Fun 5- Lesson 4 (Pattern) Missing Word Hoàn thành câu
Numbers Game: 1-10
Numbers Game: 1-10 Máy bay
bởi
Dino 7-U4 Grammar Lab
Dino 7-U4 Grammar Lab Hoàn thành câu
bởi
Moga Final Review Phonics
Moga Final Review Phonics Tìm từ
1.2 Jack and the Wolf W2 Vocab
1.2 Jack and the Wolf W2 Vocab Ô chữ
Yo! Yes?
Yo! Yes? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Everybody Up 1 U3 L1 Number 1~12
Everybody Up 1 U3 L1 Number 1~12 Nối từ
Super Fun 5 - Phonics 1 (ch / sh)
Super Fun 5 - Phonics 1 (ch / sh) Nối từ
Super Fun 2- Phonics 1_ ap, op 神秘盒
Super Fun 2- Phonics 1_ ap, op 神秘盒 Mở hộp
Super Fun 1- T2- My Notes (P59)
Super Fun 1- T2- My Notes (P59) Đúng hay sai
南一國中英語1下L3英文序數
南一國中英語1下L3英文序數 Ô chữ
Super Fun 7- L3 Pattern (many, much)
Super Fun 7- L3 Pattern (many, much) Quả bay
Oxford Phonics World 3 Unit 1
Oxford Phonics World 3 Unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Super Fun 7- L1 Pattern 關鍵重組
Super Fun 7- L1 Pattern 關鍵重組 Phục hồi trật tự
南一國中英語1下L5頻率副詞
南一國中英語1下L5頻率副詞 Phục hồi trật tự
Super Fun 5- Lesson 1 (Pattern) T or F
Super Fun 5- Lesson 1 (Pattern) T or F Đúng hay sai
Super Fun 1- T1- My Notes (P31)大寫
Super Fun 1- T1- My Notes (P31)大寫 Đúng hay sai
Super Fun 7- L1 Pattern (be V.)
Super Fun 7- L1 Pattern (be V.) Hoàn thành câu
南一國中英語1下L2三單動詞變化
南一國中英語1下L2三單動詞變化 Sắp xếp nhóm
Subject Pronouns 1
Subject Pronouns 1 Đố vui
bởi
G1 - subject verb agreement (sorting activity)
G1 - subject verb agreement (sorting activity) Sắp xếp nhóm
bởi
5年級-重量單位換算
5年級-重量單位換算 Chương trình đố vui
Imperative
Imperative Đố vui
bởi
Subjective Pronouns and Objective Pronouns
Subjective Pronouns and Objective Pronouns Chương trình đố vui
Grammar Review - G1 Mainstream & Intermediate
Grammar Review - G1 Mainstream & Intermediate Đố vui
bởi
Identifying Wh-questions
Identifying Wh-questions Nối từ
bởi
G1 - Common Nouns
G1 - Common Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
康軒英語 B2L3文法1_When詢問日期
康軒英語 B2L3文法1_When詢問日期 Đố vui
something/anything/someone/anyone
something/anything/someone/anyone Chương trình đố vui
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?