Cộng đồng

Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary'

Super Fun 7- L1 (Theme Words) 國家
Super Fun 7- L1 (Theme Words) 國家 Nối từ
Super Fun- L1 Theme Words
Super Fun- L1 Theme Words Tìm đáp án phù hợp
Super Fun 7- L2 (Theme Words) Look and Choose
Super Fun 7- L2 (Theme Words) Look and Choose Câu đố hình ảnh
Super Fun 7- L2 (Theme Words)
Super Fun 7- L2 (Theme Words) Nối từ
Aa~Ss word find the match
Aa~Ss word find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Aa~Zz words match up (sound)
Aa~Zz words match up (sound) Nối từ
bởi
WW2 U4 單字拼讀
WW2 U4 單字拼讀 Tìm từ
bởi
六年級- Unit 1-2 期中單字練習
六年級- Unit 1-2 期中單字練習 Mê cung truy đuổi
bởi
HMH G2 Module 4 week 3 vocabulary
HMH G2 Module 4 week 3 vocabulary Chương trình đố vui
bởi
劍橋A1:T開頭的字-2
劍橋A1:T開頭的字-2 Đảo chữ
bởi
劍橋A1:Time-2( 星期幾)
劍橋A1:Time-2( 星期幾) Đảo chữ
bởi
FET Week 1, 2, & 3
FET Week 1, 2, & 3 Hangman (Treo cổ)
bởi
subjects in japanese
subjects in japanese Nối từ
bởi
Dragon Boat Festival-單字翻翻樂
Dragon Boat Festival-單字翻翻樂 Khớp cặp
bởi
The Lost Words
The Lost Words Đảo chữ
初級英檢 單字#289-299
初級英檢 單字#289-299 Thẻ bài ngẫu nhiên
國際學村CH11 近義詞-名詞
國際學村CH11 近義詞-名詞 Hoàn thành câu
bởi
劍橋A1:B開頭的字-1
劍橋A1:B開頭的字-1 Đảo chữ
bởi
劍橋A1:B開頭的字-2
劍橋A1:B開頭的字-2 Đảo chữ
bởi
Dino 9 U2 Vocabulary
Dino 9 U2 Vocabulary Đánh vần từ
bởi
WS2_U3_配對遊戲(單字)
WS2_U3_配對遊戲(單字) Đố vui
HMH Grade 2 Module 3 Week 2 Vocabulary
HMH Grade 2 Module 3 Week 2 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
G6 U1: Listen and Choose
G6 U1: Listen and Choose Mở hộp
EOW B4 U.1 Vocab 1_Feeling Fit
EOW B4 U.1 Vocab 1_Feeling Fit Nối từ
Court Vocabulary Quiz
Court Vocabulary Quiz Chương trình đố vui
Vocabualry
Vocabualry Tìm đáp án phù hợp
bởi
U1 答題高手: 請選出對應的單字
U1 答題高手: 請選出對應的單字 Đố vui
bởi
Grammar G9-連接詞 中英
Grammar G9-連接詞 中英 Nối từ
bởi
Super Fun 8 Lesson 3 Pattern 眼力大挑戰
Super Fun 8 Lesson 3 Pattern 眼力大挑戰 Câu đố hình ảnh
Super Fun 8 Lesson 4 Theme Words
Super Fun 8 Lesson 4 Theme Words Tìm đáp án phù hợp
Halloween
Halloween Nối từ
Dino 9 U2 Vocabulary
Dino 9 U2 Vocabulary Tìm từ
bởi
Super Mario | Matching Pairs
Super Mario | Matching Pairs Khớp cặp
FET Vocabulary Words: Week 1, 2, & 3
FET Vocabulary Words: Week 1, 2, & 3 Đố vui
FET Vocabulary Words: Weeks 1, 2, & 3
FET Vocabulary Words: Weeks 1, 2, & 3 Nối từ
What would you like?
What would you like? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
多益必背單字 List 5
多益必背單字 List 5 Đố vui
bởi
2000單 - 41-42
2000單 - 41-42 Nối từ
Super Fun 8 Lesson 1 Theme Words 找到遺失的字
Super Fun 8 Lesson 1 Theme Words 找到遺失的字 Tìm từ
WS2_U2_找到夥伴(單字)
WS2_U2_找到夥伴(單字) Tìm đáp án phù hợp
Halloween Bingo
Halloween Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
劍橋A1:C開頭的字
劍橋A1:C開頭的字 Đảo chữ
bởi
Days of the Week
Days of the Week Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rhyming Practice (-ng / -nk)
Rhyming Practice (-ng / -nk) Tìm đáp án phù hợp
bởi
facilities in a theme park
facilities in a theme park Nối từ
2024秀林國小暑假英語營 三明治夾層英文考驗
2024秀林國小暑假英語營 三明治夾層英文考驗 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
正面個性 Positive personality
正面個性 Positive personality Đảo chữ
bởi
看圖,聽一聽,拼出單字
看圖,聽一聽,拼出單字 Đảo chữ
bởi
Choose the Food Group
Choose the Food Group Đố vui
bởi
2000單 - 41-43
2000單 - 41-43 Đảo chữ
英檢初級#243-253
英檢初級#243-253 Thẻ bài ngẫu nhiên
FET Week 1, 2, 3
FET Week 1, 2, 3 Đánh vần từ
bởi
EOW B4 U.1 Vocab_Feeling fit
EOW B4 U.1 Vocab_Feeling fit Khớp cặp
FET Vocabulary Weeks 1, 2, & 3
FET Vocabulary Weeks 1, 2, & 3 Hangman (Treo cổ)
SM 4 - Unit 7-9
SM 4 - Unit 7-9 Đảo chữ
Lucas Appliances
Lucas Appliances Khớp cặp
2024秀林國小暑期英語營 三明治單字考驗2
2024秀林國小暑期英語營 三明治單字考驗2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
學習扶助-國小單字-clothes聽辨
學習扶助-國小單字-clothes聽辨 Đố vui
bởi
Matching Pairs - Fruits
Matching Pairs - Fruits Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?