Cộng đồng

國文

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '國文'

まるさんかくしかく
まるさんかくしかく Hoàn thành câu
重い軽い、、、
重い軽い、、、 Hoàn thành câu
自己紹介 andersen
自己紹介 andersen Phục hồi trật tự
てんき
てんき Hoàn thành câu
あいうえお
あいうえお Hoàn thành câu
濁音ゲーム
濁音ゲーム Hoàn thành câu
蔬菜類
蔬菜類 Đảo chữ
俗語試看覓
俗語試看覓 Nối từ
詞性1
詞性1 Khớp cặp
注音符號大挑戰
注音符號大挑戰 Vòng quay ngẫu nhiên
ㄅㄆㄇㄈ
ㄅㄆㄇㄈ Sắp xếp nhóm
生詞配配看
生詞配配看 Khớp cặp
與宋元思書
與宋元思書 Tìm đáp án phù hợp
ㄅㄆㄇ複習(二)聽力大考驗
ㄅㄆㄇ複習(二)聽力大考驗 Tìm đáp án phù hợp
翰林 七上 L7兒時記趣
翰林 七上 L7兒時記趣 Đố vui
漢字結構的定義
漢字結構的定義 Tìm đáp án phù hợp
撒了 珍珠 銀幣
撒了 珍珠 銀幣 Nối từ
華語教學
華語教學 Thẻ bài ngẫu nhiên
吃午餐
吃午餐 Nối từ
11/11
11/11 Phục hồi trật tự
項脊軒志 文意判讀
項脊軒志 文意判讀 Đố vui
生於憂患死於安樂
生於憂患死於安樂 Nối từ
閱讀理解
閱讀理解 Khớp cặp
三國歇後語
三國歇後語 Nối từ
【翰林國文】7上L10-補充成語對對碰
【翰林國文】7上L10-補充成語對對碰 Mở hộp
宋詞與元曲
宋詞與元曲 Sắp xếp nhóm
翰林 七上 L6心囚
翰林 七上 L6心囚 Đố vui
養的發音
養的發音 Đúng hay sai
一顆珍珠
一顆珍珠 Đố vui
G4L10生字
G4L10生字 Tìm đáp án phù hợp
幼童華語讀本一第三課(單字)
幼童華語讀本一第三課(單字) Nối từ
L1 四上甲乙本成語
L1 四上甲乙本成語 Nối từ
幼童華語讀本二第十二課(句子)
幼童華語讀本二第十二課(句子) Phục hồi trật tự
[考題版]四年級中考U1~U6成語
[考題版]四年級中考U1~U6成語 Đố vui
九、馬太鞍的巴拉告
九、馬太鞍的巴拉告 Gắn nhãn sơ đồ
复制Numbers
复制Numbers Đảo chữ
成語練習
成語練習 Đảo chữ
鳥鳴澗 拼寫
鳥鳴澗 拼寫 Đảo chữ
最勇敢的女孩
最勇敢的女孩 Đố vui
L3 四上甲乙本成語
L3 四上甲乙本成語 Nối từ
L4 四上甲乙本成語
L4 四上甲乙本成語 Nối từ
你告訴我,蝦咪是詞?
你告訴我,蝦咪是詞? Chương trình đố vui
G4L8短文句子重組
G4L8短文句子重組 Phục hồi trật tự
生於憂患死於安樂舉例
生於憂患死於安樂舉例 Nối từ
複G4L11語詞配對
複G4L11語詞配對 Thắng hay thua đố vui
複G2L11語詞
複G2L11語詞 Đố vui
G3L10心智圖
G3L10心智圖 Gắn nhãn sơ đồ
句子重組
句子重組 Phục hồi trật tự
L6 四上甲乙本成語
L6 四上甲乙本成語 Nối từ
六上期中成語L1-L3
六上期中成語L1-L3 Nối từ
過故人莊
過故人莊 Đố vui
華語向前走第一課(句子)
華語向前走第一課(句子) Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?