Cộng đồng

國語

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '國語'

14課 単語② Anagram
14課 単語② Anagram Đánh vần từ
10課 単語② Anagram
10課 単語② Anagram Đánh vần từ
15課 単語① Anagram
15課 単語① Anagram Đánh vần từ
15課 単語② Anagram
15課 単語② Anagram Đánh vần từ
康軒首冊第一課
康軒首冊第一課 Thẻ bài ngẫu nhiên
康軒首冊第三課
康軒首冊第三課 Chương trình đố vui
完整作品學習單風樣
完整作品學習單風樣 Mở hộp
康軒首冊第四課
康軒首冊第四課 Thẻ bài ngẫu nhiên
二上國語第02課:爬梯子(看圖選字,共10小題)【113學年/南一】
二上國語第02課:爬梯子(看圖選字,共10小題)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
第07課:國王的新衣裳,共10題。(語詞圖片配對,114學年/二上康軒)
第07課:國王的新衣裳,共10題。(語詞圖片配對,114學年/二上康軒) Tìm đáp án phù hợp
二上國語第01課:打招呼(看圖選字,共10小題)【113學年/南一】
二上國語第01課:打招呼(看圖選字,共10小題)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
第02課:一起做早餐,共10題。(語詞圖片配對,114學年/二上康軒)
第02課:一起做早餐,共10題。(語詞圖片配對,114學年/二上康軒) Tìm đáp án phù hợp
二上國語第01課:打招呼(聽音選字,共10小題)【113學年/南一】
二上國語第01課:打招呼(聽音選字,共10小題)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
二上國語第05課:小書蟲(看圖選詞,共10小題)【113學年/南一】
二上國語第05課:小書蟲(看圖選詞,共10小題)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
二上國語第06課:從自己開始(聽音選詞,共10小題)【113學年/南一】
二上國語第06課:從自己開始(聽音選詞,共10小題)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
二上國語第06課:從自己開始(看圖選詞,共10小題)【113學年/南一】
二上國語第06課:從自己開始(看圖選詞,共10小題)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
Amazing Chinese 1 L01 Vocabulary
Amazing Chinese 1 L01 Vocabulary Nối từ
第04課:運動會,共10題。(語詞圖片配對,114學年/二上康軒)
第04課:運動會,共10題。(語詞圖片配對,114學年/二上康軒) Tìm đáp án phù hợp
二上國語第02課:爬梯子(聽音選字,共10小題)【113學年/南一】
二上國語第02課:爬梯子(聽音選字,共10小題)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
中秋節
中秋節 Tìm từ
Amazing Chinese 2 L05 Fill in
Amazing Chinese 2 L05 Fill in Đố vui
Amazing Chinese 2 L01 sentence
Amazing Chinese 2 L01 sentence Phục hồi trật tự
Amazing Chinese 2 L02 the Weather
Amazing Chinese 2 L02 the Weather Đố vui
Amazing Chinese 1 L01~03 Dialogue
Amazing Chinese 1 L01~03 Dialogue Đố vui
華語向前走 B3L4
華語向前走 B3L4 Tìm đáp án phù hợp
二上國語第04課:一天的時間(看圖選字,共10選項)【113學年/南一】
二上國語第04課:一天的時間(看圖選字,共10選項)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
第02課:春雨是什麼顏色-聽音選詞,共6題(113學年/一下南一)
第02課:春雨是什麼顏色-聽音選詞,共6題(113學年/一下南一) Tìm đáp án phù hợp
 資源回收
資源回收 Sắp xếp nhóm
康軒首冊第六課
康軒首冊第六課 Khớp cặp
【四下】第十課:小青蛙想看海(康軒版)
【四下】第十課:小青蛙想看海(康軒版) Đố vui
康軒首冊複習一
康軒首冊複習一 Khớp cặp
Amazing Chinese 2 L02 vocabulary
Amazing Chinese 2 L02 vocabulary Nối từ
華語向前走 B3L4
華語向前走 B3L4 Chương trình đố vui
第08課:聰明的小熊,共10題。(語詞圖片配對,114學年/二上康軒)
第08課:聰明的小熊,共10題。(語詞圖片配對,114學年/二上康軒) Tìm đáp án phù hợp
注音符號複習1
注音符號複習1 Tìm đáp án phù hợp
二上國語第03課:勇氣樹(看圖選字,共10小題)【113學年/南一】
二上國語第03課:勇氣樹(看圖選字,共10小題)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
二上國語第05課:小書蟲(聽音選詞,共10小題)【113學年/南一】
二上國語第05課:小書蟲(聽音選詞,共10小題)【113學年/南一】 Tìm đáp án phù hợp
【四上】第一課:水陸小高手(康軒版)
【四上】第一課:水陸小高手(康軒版) Đố vui
康軒首冊複習二
康軒首冊複習二 Nối từ
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版)
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版) Quả bay
【四上】第二課:放學後(康軒版)
【四上】第二課:放學後(康軒版) Đố vui
身體部位
身體部位 Gắn nhãn sơ đồ
康軒第一冊L1拍拍手
康軒第一冊L1拍拍手 Gắn nhãn sơ đồ
Amazing Chinese 2 L03 sentence
Amazing Chinese 2 L03 sentence Phục hồi trật tự
Amazing Chinese 2 L12 Inside the house
Amazing Chinese 2 L12 Inside the house Gắn nhãn sơ đồ
Amazing Chinese 2 L04 Fill in
Amazing Chinese 2 L04 Fill in Đố vui
ㄅㄆㄇㄈ
ㄅㄆㄇㄈ Sắp xếp nhóm
【二上】第一課:打招呼(南一版)
【二上】第一課:打招呼(南一版) Quả bay
【四上】第四課:永遠的馬偕(康軒版)
【四上】第四課:永遠的馬偕(康軒版) Đố vui
【四下】第十一課:窗前的月光(康軒版)
【四下】第十一課:窗前的月光(康軒版) Đố vui
Amazing Chinese 2 L02 quiz
Amazing Chinese 2 L02 quiz Đố vui
Amazing Chinese 1 L01-02 Sentence
Amazing Chinese 1 L01-02 Sentence Phục hồi trật tự
Amazing Chinese 2 L02 Fill in
Amazing Chinese 2 L02 Fill in Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?