Cộng đồng

技術和職業

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '技術和職業'

台語羅馬拼音
台語羅馬拼音 Đố vui
Book 4 Unit 3 字彙發音拼寫
Book 4 Unit 3 字彙發音拼寫 Đánh vần từ
桌上型縫紉機按鍵的認識
桌上型縫紉機按鍵的認識 Gắn nhãn sơ đồ
鼻化韻母小遊戲
鼻化韻母小遊戲 Đố vui
ISO 45001 5.4 工作者之諮詢及參與
ISO 45001 5.4 工作者之諮詢及參與 Sắp xếp nhóm
Book 4 Unit 3 字彙練習
Book 4 Unit 3 字彙練習 Nối từ
認識糖尿病
認識糖尿病 Chương trình đố vui
基本邏輯閘符號
基本邏輯閘符號 Sắp xếp nhóm
5號 蔬果(蘿蔔--菠菜)
5號 蔬果(蘿蔔--菠菜) Nối từ
八大菜系抽五十題
八大菜系抽五十題 Vòng quay ngẫu nhiên
paliperidone palmitate
paliperidone palmitate Đố vui
紙雕
紙雕 Vòng quay ngẫu nhiên
bolt.new問答
bolt.new問答 Đố vui
三字接龍
三字接龍 Thẻ bài ngẫu nhiên
開箱-直線方程式求斜率
開箱-直線方程式求斜率 Mở hộp
斜率
斜率 Đố vui
直線方程式求斜率
直線方程式求斜率 Đố vui
東大B5L5 Vocabulary
東大B5L5 Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
Potluck
Potluck Đố vui
23.喬木(黃椰子-木棉)
23.喬木(黃椰子-木棉) Thẻ thông tin
蔓性 (龍吐珠--牽牛花)
蔓性 (龍吐珠--牽牛花) Nối từ
3-1多項式
3-1多項式 Đố vui
職業衛生與安全概論1-1
職業衛生與安全概論1-1 Đố vui
器官連連看
器官連連看 Nối từ
9. 草本 竹芋-仙客來
9. 草本 竹芋-仙客來 Thẻ thông tin
1.草本(蘭花類)
1.草本(蘭花類) Thẻ thông tin
SEVENTEEN問答
SEVENTEEN問答 Đố vui
職一英文B1 L4全
職一英文B1 L4全 Thẻ thông tin
2.--果樹(香蕉-龍眼)
2.--果樹(香蕉-龍眼) Nối từ
Game: When it comes to..., I would rather (for 11th grade EFL students)
Game: When it comes to..., I would rather (for 11th grade EFL students) Thẻ bài ngẫu nhiên
情緒動詞練習
情緒動詞練習 Hoàn thành câu
灌木類1
灌木類1 Đố vui
2026 行產處尾牙抽獎
2026 行產處尾牙抽獎 Vòng quay ngẫu nhiên
龍騰B3L4 11-19
龍騰B3L4 11-19 Đảo chữ
Unit 4
Unit 4 Nối từ
110年身障甄試考古題第2題
110年身障甄試考古題第2題 Nổ bóng bay
2.--果樹(香蕉-龍眼)
2.--果樹(香蕉-龍眼) Nối từ
point
point Mở hộp
職一英文L3  6-10
職一英文L3 6-10 Nổ bóng bay
龍騰技高 B5 U3-4
龍騰技高 B5 U3-4 Đố vui
10-果蔬(蘿蔔-茭白(茭白筍)
10-果蔬(蘿蔔-茭白(茭白筍) Nối từ
高頻率單字u2
高頻率單字u2 Đảo chữ
良好的服裝儀容及儀態
良好的服裝儀容及儀態 Đập chuột chũi
育達台語 Rukai 課堂練習
育達台語 Rukai 課堂練習 Đố vui
草木類
草木類 Thẻ thông tin
知識挑戰:iExo的治療新希望
知識挑戰:iExo的治療新希望 Đố vui
衛生與安全概論 3-1防護具的意義與使用時機
衛生與安全概論 3-1防護具的意義與使用時機 Đố vui
單元2- 茂林的Rukai族佮烏秫米祭
單元2- 茂林的Rukai族佮烏秫米祭 Đố vui
喬木(小葉南洋杉-馬拉巴栗)
喬木(小葉南洋杉-馬拉巴栗) Thẻ thông tin
單元5 - 情批
單元5 - 情批 Đố vui
基本電學必背單位表:題目裡的這些符號代表什麼?
基本電學必背單位表:題目裡的這些符號代表什麼? Nối từ
【東大技高英文】C版 B5U4
【東大技高英文】C版 B5U4 Thẻ thông tin
17.灌木(桂葉黃梅-細葉雪茄花)
17.灌木(桂葉黃梅-細葉雪茄花) Thẻ thông tin
19.--灌木(錫蘭葉下株-白雪木)
19.--灌木(錫蘭葉下株-白雪木) Thẻ thông tin
B3L5 I No Longer Mind the Gap
B3L5 I No Longer Mind the Gap Nối từ
【東大技高英文】C版 B5U3
【東大技高英文】C版 B5U3 Thẻ thông tin
13.--草本(金花石蒜-腎藥蘭)
13.--草本(金花石蒜-腎藥蘭) Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?