Cộng đồng

數學

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '數學'

錢幣
錢幣 Mở hộp
bởi
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-2兩位數的減法
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-2兩位數的減法 Nổ bóng bay
20的因數
20的因數 Đập chuột chũi
bởi
半點時間看時鐘
半點時間看時鐘 Đố vui
bởi
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-1兩位數的加法
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-1兩位數的加法 Đố vui
九九乘法
九九乘法 Đố vui
除法
除法 Thắng hay thua đố vui
5年級-重量單位換算
5年級-重量單位換算 Chương trình đố vui
認識時間-整點半點測驗四選一
認識時間-整點半點測驗四選一 Đố vui
bởi
數的順序1-10
數的順序1-10 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
一樣大的分數
一樣大的分數 Lật quân cờ
bởi
10以內加法
10以內加法 Nối từ
bởi
20以內加法
20以內加法 Nối từ
bởi
30以內加法
30以內加法 Nối từ
bởi
分數-假分數換成帶分數
分數-假分數換成帶分數 Tìm đáp án phù hợp
1上1-1_絕對值
1上1-1_絕對值 Máy bay
0623分數
0623分數 Đố vui
bởi
10以內的加法
10以內的加法 Đố vui
認識時間
認識時間 Tìm đáp án phù hợp
bởi
康軒二上L8幾時幾分-回家挑戰1
康軒二上L8幾時幾分-回家挑戰1 Đố vui
bởi
【九九乘法】
【九九乘法】 Nổ bóng bay
bởi
分數小數必背11
分數小數必背11 Khớp cặp
bởi
公斤和公克-量感與估測
公斤和公克-量感與估測 Đố vui
五下數學柱體與錐體
五下數學柱體與錐體 Sắp xếp nhóm
小數分數百分率轉換2
小數分數百分率轉換2 Nối từ
bởi
分數-帶分數換成假分數
分數-帶分數換成假分數 Thắng hay thua đố vui
一年級數學L7數錢幣
一年級數學L7數錢幣 Tìm đáp án phù hợp
1上2-2_最大公因數與最小公倍數
1上2-2_最大公因數與最小公倍數 Nổ bóng bay
小二數 分數
小二數 分數 Đố vui
bởi
二下 分數
二下 分數 Đố vui
bởi
1上2-1_判斷哪些是質數
1上2-1_判斷哪些是質數 Đập chuột chũi
幾個和第幾個
幾個和第幾個 Đố vui
1上1-3_整數的四則運算
1上1-3_整數的四則運算 Mê cung truy đuổi
康軒二上L8幾時幾分-綜合挑戰1
康軒二上L8幾時幾分-綜合挑戰1 Đố vui
bởi
分數小數大風吹
分數小數大風吹 Nối từ
分數-意義
分數-意義 Tìm đáp án phù hợp
數學4上第5單元
數學4上第5單元 Đố vui
數學4上第1單元
數學4上第1單元 Đố vui
數學4上第3單元
數學4上第3單元 Đố vui
因數與倍數(打地鼠)
因數與倍數(打地鼠) Đập chuột chũi
bởi
數學4上第9單元
數學4上第9單元 Đố vui
數學4上第8單元
數學4上第8單元 Đố vui
二下分數配對(分數與讀法)
二下分數配對(分數與讀法) Khớp cặp
三下時間
三下時間 Nối từ
分數
分數 Tìm đáp án phù hợp
數到1000
數到1000 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
1上1-4_指數記法與科學記號
1上1-4_指數記法與科學記號 Khớp cặp
二年級數學:立體形狀
二年級數學:立體形狀 Đố vui
九九乘法表抽背
九九乘法表抽背 Đố vui
等值分數-和整數相等的分數、等值分數
等值分數-和整數相等的分數、等值分數 Tìm đáp án phù hợp
30以內的數-點數
30以內的數-點數 Mở hộp
1上2-4_指數律
1上2-4_指數律 Máy bay
1上1-2_整數的加減運算
1上1-2_整數的加減運算 Nối từ
G1_1102_1-100數字排列_蒨
G1_1102_1-100數字排列_蒨 Phục hồi trật tự
兩個一數
兩個一數 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?