Англійська мова Go getter 1
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'англійська go getter 1'
GG1 unit 2.6 warm-up
Mở hộp
тема 2 my things
Tìm đáp án phù hợp
GG1 unit 5 Suggestions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Usually but today
Mở hộp
Go getter 2 so because
Hoàn thành câu
Go Getter (2) 6.7_Revision_Past Simple
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Go getter 2. 1.3 Grammar
Hoàn thành câu
Go Getter 3 1.1 Household chores
Thẻ thông tin
GG3 Unit 2 Shopping
Đố vui
People at school
Hoàn thành câu
Go Getter 3 Unit 3 Quiz
Đố vui
Health problems
Mở hộp
Сereal cafe
Hoàn thành câu
GO getter 2 Go Camping
Gắn nhãn sơ đồ
Money (GG1, Unit 7.4)
Nối từ
Daily routine (GG1, Unit 6.1)
Đảo chữ
Numbers from 21 to 100 in real life (GG1, Unit 0)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 1 6.5 Months (Say it in English)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 20-100
Hangman (Treo cổ)
Actions
Phục hồi trật tự
Spelling simple words 3 (GG1, Unit 0)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 1 7.2 Vocabulary Pets
Thẻ thông tin
Interrogative sentences with there's and there are (GG1, Unit 3.3)
Phục hồi trật tự
A/An/Some (GG1, Unit 3.3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spelling simple words 2 (GG1, Unit 0.1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spell the name (GG1, Unit 0)
Vòng quay ngẫu nhiên
What colour is missing? (GG1, Unit 0)
Lật quân cờ
Speaking with it's and they're (GG1, Unit 0)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clasroom objects 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Interview with his and her (GG1, Unit 4.3)
Vòng quay ngẫu nhiên
тема 3
Tìm đáp án phù hợp
Classroom objects
Nhập câu trả lời
Colours audio
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 1 Unit 5.3
Phục hồi trật tự
What is your name? (GG1, Unit 1.2)
Phục hồi trật tự
Ticket or pound? (GG1, Unit 6.4)
Đúng hay sai
Guess what? (Colours)
Lật quân cờ
Furniture
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 1 Months Dictation
Nhập câu trả lời
Go Getter 1 Unit 5.3 ex.5
Vòng quay ngẫu nhiên
Reading comprehension 1
Nhập câu trả lời
Buying tickets (GG2, Unit 7.4)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adding -s and -es rule (GG1, Unit 0)
Sắp xếp nhóm
Write the number
Nhập câu trả lời
Yuliiateacheng