Cộng đồng

Дорослі Логопедія

Yêu cầu đăng ký

4.164 kết quả cho 'дорослі логопедія'

Овочі та фрукти
Овочі та фрукти Thẻ bài ngẫu nhiên
Закінчи речення. Я хочу...
Закінчи речення. Я хочу... Thẻ bài ngẫu nhiên
Пари звук З
Пари звук З Khớp cặp
Слова на букву А
Слова на букву А Khớp cặp
Чистомовки зі звуком С (відкритий склад)
Чистомовки зі звуком С (відкритий склад) Thẻ bài ngẫu nhiên
Wohnung. Möbel
Wohnung. Möbel Sắp xếp nhóm
Артикуляційні вправи
Артикуляційні вправи Mở hộp
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements. Thẻ bài ngẫu nhiên
Narrative tenses - questions
Narrative tenses - questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 unit 2C vocabulary
Roadmap B1 unit 2C vocabulary Đố vui
Make up a sentence Present Perfect
Make up a sentence Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Roadmap  Unit 1-5 A2
Conversation starter Roadmap Unit 1-5 A2 Mở hộp
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Roadmap B1 Unit 2c Vocab Nối từ
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Present Simple Đúng hay sai
Present Simple Questions
Present Simple Questions Phục hồi trật tự
 Noun phrases. Roadmap B1+
Noun phrases. Roadmap B1+ Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 3B Present Perfect vs Present Perfect Continuous
Roadmap B1 Unit 3B Present Perfect vs Present Perfect Continuous Đố vui
Автоматизація С на початку слова відкритий склад
Автоматизація С на початку слова відкритий склад Vòng quay ngẫu nhiên
Знайди пару
Знайди пару Khớp cặp
Диференціація Р-Л
Диференціація Р-Л Sắp xếp nhóm
Roadmap B1 Unit 2C grammar
Roadmap B1 Unit 2C grammar Nối từ
Roadmap B2 1C vocabulary
Roadmap B2 1C vocabulary Nối từ
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 unit 3B vocab
Roadmap B2 unit 3B vocab Đố vui
Автоматизація Л на початку слова (відкриті склади)
Автоматизація Л на початку слова (відкриті склади) Thẻ bài ngẫu nhiên
4C Something, anything, nothing
4C Something, anything, nothing Thẻ thông tin
Визначення роду іменників
Визначення роду іменників Sắp xếp nhóm
Автоматизація Ш в середині слова
Автоматизація Ш в середині слова Thẻ bài ngẫu nhiên
Співвідношення меблі - дія
Співвідношення меблі - дія Tìm đáp án phù hợp
Слово — Картинка
Слово — Картинка Tìm đáp án phù hợp
Чарівне колесо
Чарівне колесо Vòng quay ngẫu nhiên
Speakout A2 Unit 1C Feelings
Speakout A2 Unit 1C Feelings Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary Đố vui
Position of adjectives A2
Position of adjectives A2 Phục hồi trật tự
Дидактична гра "Є чи нема звуку Л"
Дидактична гра "Є чи нема звуку Л" Sắp xếp nhóm
 Personality Roadmap B1 unit1
Personality Roadmap B1 unit1 Nối từ
Кольори
Кольори Đảo chữ
ЧИТАЄМО СЛОВА (прості)
ЧИТАЄМО СЛОВА (прості) Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap B2 unit 5B Crime
Roadmap B2 unit 5B Crime Nối từ
mít rád-rád
mít rád-rád Hoàn thành câu
Cl 55, 56 pc t3
Cl 55, 56 pc t3 Đố vui
Знайомство. Назви 5
Знайомство. Назви 5 Thẻ bài ngẫu nhiên
Articles Usage Quiz
Articles Usage Quiz Đố vui
Cl 1 ty
Cl 1 ty Đố vui
🏙️ Living in a British city – Text
🏙️ Living in a British city – Text Hoàn thành câu
BE B1 Cl 39 task 2
BE B1 Cl 39 task 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
BE A2 Class 17/18 task 1
BE A2 Class 17/18 task 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
BE A2 Cl 17/18 task 4c
BE A2 Cl 17/18 task 4c Thẻ bài ngẫu nhiên
Andrey B1+ - verbs 07.11
Andrey B1+ - verbs 07.11 Nối từ
The Four Archetypes of Learners
The Four Archetypes of Learners Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?