Cộng đồng
Початкова освіта
Grammar
Has got have got
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта grammar has got have got'
Have got/has got
Đố vui
bởi
Asyazoztunc
Початкова освіта
2 клас
3 клас
4 клас
Англійська
English
Have got has got
352
Has got / Have got (answers)
Đố vui
bởi
Dakhnovska2
Початкова освіта
Англійська
English
Grammar
Has got Have got
24
Has got / Have got (answers)
Đố vui
bởi
Nbelle512
Англійська
English
Have got Has got
808
Appearance+ have got, has got
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Asyazoztunc
4 клас
Середня школа
5 клас
6 клас
Англійська
English
Have got has got
Appearance
53
Has got / Have got ?
Đố vui
bởi
Asyazoztunc
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Англійська
English
Have has got interrogative
Questions
81
Has got / Have got ?
Đố vui
bởi
Zhanna31
Англійська
English
fly high
have has
have got has got
151
Have you got ?
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Asyazoztunc
Початкова освіта
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
English
Have got has got
178
I have got\I haven't got (appearance)
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Asyazoztunc
4 клас
Середня школа
5 клас
Have got has got
75
Have/has got Roadmap A1
Đố vui
bởi
Alyadovgopola
Середня школа
5 клас
6 клас
7 клас
8 клас
9 клас
Середня освіта
Англійська
English
Roadmap A1
have got
82
Have/has got
Đố vui
bởi
Alyadovgopola
7 клас
8 клас
9 клас
Середня освіта
10 клас
Англійська
Іноземні мови
English
Roadmap A1
have got
71
Have/Has got - Speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Anastasiadakhnovska
Початкова освіта
Elementary
Beginner
A1
pre-A1
Elementary schoolers
Англійська
English
Grammar
Present Simple
Speaking
Have got or Has got
86
have got has got (fly high 2 )
Đố vui
bởi
Zhanna31
Молоді учні
Початкова освіта
1 клас
2 клас
3 клас
Англійська
English
fly high
have has
275
I haven't got a dog
Phục hồi trật tự
bởi
Asyazoztunc
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Середня школа
5 клас
6 клас
Англійська
English
Have got has got
Have got negative
47
Have you got\has?
Phục hồi trật tự
bởi
Darisha2
Молоді учні
1 клас
2 клас
3 клас
Англійська
English
have has
74
I've got a laptop
Hoàn thành câu
bởi
Asyazoztunc
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Англійська
English
School
Have got has got
school supplies
18
Have got/has got
Đố vui
bởi
Rymmasem
Початкова освіта
2 клас
3 клас
4 клас
have/ has
125
Have got/haven't got has got/hasn't got
Đố vui
bởi
Marharytakorzh
Молоді учні
Початкова освіта
1 клас
2 клас
3 клас
4 клас
5 клас
6 клас
7 клас
Англійська
Іноземні мови
English
have got/havent got
has got/hasnt got
Go getter 1
67
fly high 2 Haven't got/ Hasn't got
Đố vui
bởi
Zhanna31
Англійська
English
fly high
have got has got
258
Have got/has got
Đố vui
bởi
Rymmasem
Початкова освіта
2 клас
Англійська
Grade 2
English
20
I have dot a dog
Phục hồi trật tự
bởi
Asyazoztunc
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
English
Have got has got
15
Lunchbox + have
Đố vui
bởi
Asyazoztunc
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Have got has got
Food
13
have/has got
Mê cung truy đuổi
bởi
Darisha2
Молоді учні
1 клас
2 клас
Англійська
English
have has
7
Have got has got
Hoàn thành câu
bởi
Asyazoztunc
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
English
Have got has got
117
Fly high 2. Unit 11. Have got/has got
Đố vui
bởi
Mkapishynska
2 клас
3 клас
Англійська
Іноземні мови
English
Fly high 2
Young learners
have got
33
PUS I've got p41
Đố vui
bởi
Kochetkovaenglish
Початкова освіта
1 клас
2 клас
Англійська
English
Power Up Smart
Have got
52
Fly high2_unit11_have got-has got
Đúng hay sai
bởi
Iulied0406
Початкова освіта
Англійська
English
Fly high
48
Have got/ has got
Nổ bóng bay
bởi
Helen31
86
Have got, has got ?
Đố vui
bởi
Jwnadiya
Family and Friends 2
16
have got/has got
Đố vui
bởi
Ilvakovaa
52
Have got /has got
Phục hồi trật tự
bởi
Englishbykaty222
37
have got has got
Đố vui
bởi
Olgasalnik1884
22
Have got / has got
Sắp xếp nhóm
bởi
Nyxartemis
101
Have got/has got
Đố vui
bởi
Iveng2021
71
have got has got
Đố vui
bởi
Tonydemy87
193
Have got, has got
Đố vui
bởi
Olgasalnik1884
64
Have got/has got
Đố vui
bởi
Kirenyaevgeniya
139
have got /has got
Phục hồi trật tự
bởi
Liberseta
52
has got / have got
Nối từ
bởi
Lizanesterova
24
Have got Has got
Đố vui
bởi
Infobio
37
have got-has got
Đập chuột chũi
bởi
Todoriuk
27
Have got/has got
Đố vui
bởi
Tonydemy87
201
Have got has got
Nối từ
bởi
Natalakutas
47
have got/has got
Đố vui
bởi
Todoriuk
111
have got /has got
Phục hồi trật tự
bởi
Ov4060
115
Has got Have got
Đố vui
bởi
Infobio
25
Have got /has got
Phục hồi trật tự
bởi
Olenazyma
51
Have got/has got
Đố vui
bởi
Strongkatee
128
Have got has got
Đố vui
bởi
Asyazoztunc
50
have got / has got + pronouns
Sắp xếp nhóm
bởi
Thu78505
have got / has got
541
Have got has got
Đập chuột chũi
bởi
Asyazoztunc
4 клас
Середня школа
5 клас
6 клас
Англійська
English
Have got has got
64
Have got \has got (+negative)
Đố vui
bởi
Vikamikheeva84
Початкова освіта
2 клас
Англійська
English
Grammar
Have got/has got
Đố vui
bởi
Todoriuk
10
Have got/has got
Đố vui
bởi
Designdg58
15
have got/has got
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mila31
11
have got/has got
Đố vui
bởi
Englishschoolow
8
Have got/has got
Đố vui
bởi
Helgaskyedge
9
Have got/ has got
Đố vui
bởi
Violettadubro
9
have got, has got
Nối từ
bởi
Tanbabych
8
has got, have got
Đố vui
bởi
Infobio
13
Have got/has got questions?
Phục hồi trật tự
bởi
Natalakutas
31
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?