Немецкий
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
435 kết quả cho 'немецкий'
Sein (A1)
Tìm đáp án phù hợp
Die Endungen im Präsens (A1)
Hoàn thành câu
Fragen über Weihnachten
Thẻ thông tin
Sprechen (A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Die Personalpronomen (A1)
Đảo chữ
Sein, heißen (A1)
Hoàn thành câu
Mögen (A1)
Phục hồi trật tự
Verkehrsmittel + mit
Đố vui
Beste Freunde, essen, L9
Đố vui
wegen + Genitiv
Vòng quay ngẫu nhiên
Vergleichen Sie - als / wie
Thẻ thông tin
Sprechen - Wetter
Thẻ bài ngẫu nhiên
Richtig oder falsch?
Đúng hay sai
Winterfeiertage in Deutschland
Hoàn thành câu
SEIT
Thẻ thông tin
seit / vor
Thẻ thông tin
Sprechen - Verkehrsmittel
Thẻ bài ngẫu nhiên
немецкий
Tìm đáp án phù hợp
Trennbare und untrennbare Verben (A2)
Phục hồi trật tự
Sprechen Perfekt (Spektrum A1, K6)
Thẻ bài ngẫu nhiên
немецкий
Thẻ bài ngẫu nhiên
Das wetter (A2)
Đố vui
Meine Familie (A1)
Nối từ
Die Freizeitaktivitaten (A1)
Nối từ
Die Sportarten (A1)
Tìm đáp án phù hợp
Sprechen (A1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Beim Arzt
Vòng quay ngẫu nhiên
Trennbare und untrennbare Verben (A2)
Sắp xếp nhóm
Die Begrüßung (A1)
Hoàn thành câu
Präpositionen seit-vor-für
Đố vui
Präpositionen mit Dativ
Đố vui
Adjektivendung -er oder -es?
Hoàn thành câu
Wiederholung. Lektionen 4-8. Beste Freunde A1.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präpositionen mit Dativ
Hoàn thành câu
Bilden Sie Sätze im Perfekt. Spektrum A1, K6
Thẻ thông tin
Weihnachten - Sprechen
Thẻ thông tin
Temporale Präpositionen
Thẻ thông tin
Adjektive
Đố vui
Wechselpräpositionen - Wo? Dativ
Thẻ thông tin
Im Restaurant. Spektrum A1, K5
Hoàn thành câu
Wechselpräpositionen - stellen, legen, hängen, setzen - Wohin? Akkusativ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Die liebe Familie
Hoàn thành câu
Tagesablauf
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kleidung - Was tragen sie?
Thẻ thông tin
Beste Freunde L18 welche
Thẻ bài ngẫu nhiên
Uhrzeit
Đố vui
Beste Freunde. Lektion 16 - Wie oft?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Im Cafe - В кафе. Spektrum A1, K3
Hoàn thành câu