Cộng đồng

Початкова освіта

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта'

Prepositions of place 2
Prepositions of place 2 Gắn nhãn sơ đồ
Зимові загадки
Зимові загадки Ô chữ
«Знавці дорожнього руху»
«Знавці дорожнього руху» Đố vui
Синоніми
Синоніми Đố vui
bởi
"th" sounds "z"
"th" sounds "z" Thẻ bài ngẫu nhiên
Іменники (загальні та власні назви)
Іменники (загальні та власні назви) Sắp xếp nhóm
numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
Україна
Україна Khớp cặp
What can you do with your body
What can you do with your body Nối từ
Seasons and months
Seasons and months Nối từ
Склад числа 10
Склад числа 10 Đố vui
Body parts
Body parts Gắn nhãn sơ đồ
Таблиця множення на 2
Таблиця множення на 2 Máy bay
 To be not
To be not Hoàn thành câu
Таблиця множення на 6
Таблиця множення на 6 Gắn nhãn sơ đồ
Україна
Україна Đố vui
bởi
Fly high 2 unit 5
Fly high 2 unit 5 Khớp cặp
Weather
Weather Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple/Actions
Present Simple/Actions Nối từ
Count to 10
Count to 10 Gắn nhãn sơ đồ
 Reading "ea/ee"
Reading "ea/ee" Sắp xếp nhóm
A/an/(no/the)
A/an/(no/the) Sắp xếp nhóm
Загадки
Загадки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі Vòng quay ngẫu nhiên
countable/uncountable ( a/an-some)
countable/uncountable ( a/an-some) Sắp xếp nhóm
Questions when,where,who,why,what,how old.
Questions when,where,who,why,what,how old. Nối từ
read and match 2
read and match 2 Gắn nhãn sơ đồ
Clothes
Clothes Nối từ
Fly High 1 (actions)
Fly High 1 (actions) Nối từ
Sports
Sports Tìm đáp án phù hợp
Правила дорожнього руху
Правила дорожнього руху Đúng hay sai
 Open syllable / Closed syllable Sort
Open syllable / Closed syllable Sort Sắp xếp nhóm
Ранкова зустріч
Ранкова зустріч Vòng quay ngẫu nhiên
 Чистомовки на звук Ш
Чистомовки на звук Ш Mở hộp
bởi
 Oxford Phonics 1 Letter Cc
Oxford Phonics 1 Letter Cc Đố vui
bởi
Present Continuous 2
Present Continuous 2 Phục hồi trật tự
Smart Junior 3. Module 2
Smart Junior 3. Module 2 Hoàn thành câu
bởi
Fly high2_unit11_have got-has got
Fly high2_unit11_have got-has got Đúng hay sai
Ненаголошені [е], [и]
Ненаголошені [е], [и] Thẻ bài ngẫu nhiên
Читання буква л
Читання буква л Thẻ bài ngẫu nhiên
Задачі із таблицями (3 клас)
Задачі із таблицями (3 клас) Đố vui
bởi
 Smart Junior 2. Module 2а
Smart Junior 2. Module 2а Khớp cặp
bởi
Smart Junior 4 Countable Uncountable
Smart Junior 4 Countable Uncountable Sắp xếp nhóm
Форми слова, споріднені слова, синоніми до слова ДОРОГА
Форми слова, споріднені слова, синоніми до слова ДОРОГА Sắp xếp nhóm
Numbers and School Things
Numbers and School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
Smart Junior 2. 1b
Smart Junior 2. 1b Tìm đáp án phù hợp
bởi
HAVE GOT/TOYS SMART JUNIOR 1
HAVE GOT/TOYS SMART JUNIOR 1 Vòng quay ngẫu nhiên
 Fly high2. Lesson 11
Fly high2. Lesson 11 Đúng hay sai
bởi
Спільнокореневі слова
Спільнокореневі слова Nối từ
Диференціація звуків "Ш-Ж"
Диференціація звуків "Ш-Ж" Sắp xếp nhóm
bởi
Алгоритм. Казка "Колобок"
Алгоритм. Казка "Колобок" Nối từ
Предмет-ознака (іменник-прикметник)
Предмет-ознака (іменник-прикметник) Sắp xếp nhóm
What time is it? 2
What time is it? 2 Tìm đáp án phù hợp
Go getter 1, Unit 1.3
Go getter 1, Unit 1.3 Đố vui
Smart Junior 3. Module 2
Smart Junior 3. Module 2 Đố vui
bởi
 Smart Junior 2. Module 1a
Smart Junior 2. Module 1a Đố vui
bởi
 Дроби.
Дроби. Nối từ
Будова слова
Будова слова Nối từ
bởi
М. Савка "Босоніжки для Стоніжки"
М. Савка "Босоніжки для Стоніжки" Hoàn thành câu
Порівняй дроби
Порівняй дроби Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?