Cộng đồng

Початкова освіта Power up1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта power up1'

Power Up 1. Unit 8. Rooms
Power Up 1. Unit 8. Rooms Tìm từ
Present Simple/Actions
Present Simple/Actions Nối từ
"th" sounds "z"
"th" sounds "z" Thẻ bài ngẫu nhiên
Іменники (загальні та власні назви)
Іменники (загальні та власні назви) Sắp xếp nhóm
Синоніми
Синоніми Đố vui
bởi
 Open syllable / Closed syllable Sort
Open syllable / Closed syllable Sort Sắp xếp nhóm
 To be not
To be not Hoàn thành câu
Україна
Україна Đố vui
bởi
Таблиця множення на 6
Таблиця множення на 6 Gắn nhãn sơ đồ
Україна
Україна Khớp cặp
Народні символи України
Народні символи України Đố vui
numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
Загадки
Загадки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі Vòng quay ngẫu nhiên
A/an/(no/the)
A/an/(no/the) Sắp xếp nhóm
countable/uncountable ( a/an-some)
countable/uncountable ( a/an-some) Sắp xếp nhóm
Впізнай емоцію
Впізнай емоцію Tìm đáp án phù hợp
Seasons and weather
Seasons and weather Đảo chữ
Зимові загадки
Зимові загадки Ô chữ
 Reading "ea/ee"
Reading "ea/ee" Sắp xếp nhóm
Count to 10
Count to 10 Gắn nhãn sơ đồ
Clothes
Clothes Nối từ
Fly High 1 (actions)
Fly High 1 (actions) Nối từ
 Вікторина про Україну
Вікторина про Україну Đố vui
Sports
Sports Tìm đáp án phù hợp
Правила дорожнього руху
Правила дорожнього руху Đúng hay sai
Power Up 1. Unit 7
Power Up 1. Unit 7 Tìm đáp án phù hợp
Ранкове коло: обмін інформацією
Ранкове коло: обмін інформацією Mở hộp
Склад числа 10
Склад числа 10 Đố vui
Body parts
Body parts Gắn nhãn sơ đồ
Таблиця множення на 2
Таблиця множення на 2 Máy bay
Power Up 1. Unit 3. Vocabulary 1. Farm animals
Power Up 1. Unit 3. Vocabulary 1. Farm animals Câu đố hình ảnh
Ранкова зустріч
Ранкова зустріч Vòng quay ngẫu nhiên
Power Up 1. Unit 5. Toys 1-2
Power Up 1. Unit 5. Toys 1-2 Tìm đáp án phù hợp
Вікно програми Power Point
Вікно програми Power Point Gắn nhãn sơ đồ
 Чистомовки на звук Ш
Чистомовки на звук Ш Mở hộp
bởi
Склади речення Звук Р.
Склади речення Звук Р. Phục hồi trật tự
bởi
Добери пару. Антоніми (прислівники)
Добери пару. Антоніми (прислівники) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Анаграми (укр.) в.2
Анаграми (укр.) в.2 Phục hồi trật tự
bởi
Fly High 2 (L9 Grammar)
Fly High 2 (L9 Grammar) Nối từ
Smart Junior 3. Our World 1
Smart Junior 3. Our World 1 Đố vui
bởi
Smart Junior 3. Module 3
Smart Junior 3. Module 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Opposites (Fly High U 1-12)
Opposites (Fly High U 1-12) Nối từ
Досліджую текст
Досліджую текст Nối từ
Ненаголошені [е], [и]
Ненаголошені [е], [и] Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes Unscramble the words
Clothes Unscramble the words Đảo chữ
bởi
Звук [Ц]. Шукай звук [Ц] в словах.
Звук [Ц]. Шукай звук [Ц] в словах. Đố vui
Ненаголошені [е], [и]
Ненаголошені [е], [и] Thẻ bài ngẫu nhiên
Форми слова, споріднені слова, синоніми до слова ДОРОГА
Форми слова, споріднені слова, синоніми до слова ДОРОГА Sắp xếp nhóm
Задачі із таблицями (3 клас)
Задачі із таблицями (3 клас) Đố vui
bởi
Читання буква л
Читання буква л Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers and School Things
Numbers and School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Smart Junior 2. Module 2а
Smart Junior 2. Module 2а Khớp cặp
bởi
«Знавці дорожнього руху»
«Знавці дорожнього руху» Đố vui
Smart Junior 2. 1b
Smart Junior 2. 1b Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Smart junior 3 smart kids
Smart junior 3 smart kids Nối từ
smart junior 4 unit 2
smart junior 4 unit 2 Nối từ
Звук [Р]. Один - багато.
Звук [Р]. Один - багато. Khớp cặp
Ознака предмета
Ознака предмета Tìm đáp án phù hợp
Заповни таблицю (ціна та вартість)
Заповни таблицю (ціна та вартість) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?