Cộng đồng

Середня школа Grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'середня школа grammar'

Mixed Tenses
Mixed Tenses Đố vui
bởi
Вправа 2
Вправа 2 Đảo chữ
Present Simple final test
Present Simple final test Đố vui
Present Simple | present continuous  markers
Present Simple | present continuous markers Sắp xếp nhóm
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Đố vui
bởi
Якби ви були ...то яким?
Якби ви були ...то яким? Vòng quay ngẫu nhiên
Кімнати і те, що в них є
Кімнати і те, що в них є Lật quân cờ
bởi
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число.
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число. Nối từ
bởi
Past Simple or Present Perfect
Past Simple or Present Perfect Đố vui
bởi
Present perfect speaking questions
Present perfect speaking questions Mở hộp
Вікно Excel
Вікно Excel Gắn nhãn sơ đồ
Like/love/hate/enjoy/
Like/love/hate/enjoy/ Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives. Degrees of comparison.
Adjectives. Degrees of comparison. Phục hồi trật tự
bởi
Комп'ютерні презентації
Комп'ютерні презентації Đố vui
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar Đố vui
Історико-етнографічні регіони України
Історико-етнографічні регіони України Đố vui
bởi
Милозвучність. Чергування У/В
Милозвучність. Чергування У/В Sắp xếp nhóm
Порядкові числівники
Порядкові числівники Tìm đáp án phù hợp
bởi
Go Getter 3 2.1
Go Getter 3 2.1 Nối từ
bởi
Правила переносу слів 5 клас
Правила переносу слів 5 клас Đúng hay sai
bởi
Вікторина з ЦЗ
Вікторина з ЦЗ Đố vui
How to make pancakes. Recipes. Test
How to make pancakes. Recipes. Test Hoàn thành câu
bởi
GG 4 4.6 Film jobs
GG 4 4.6 Film jobs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
День Святого Валентина
День Святого Валентина Đố vui
Vegetables. Test
Vegetables. Test Nối từ
bởi
LES LIEUX DE LA VILLE
LES LIEUX DE LA VILLE Nối từ
"Наголос"
"Наголос" Đố vui
Phrasal verbs (Solutions 3 Intermediate) 1E
Phrasal verbs (Solutions 3 Intermediate) 1E Hoàn thành câu
 wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34)
wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34) Nối từ
Кіномистецтво
Кіномистецтво Đố vui
bởi
This that these those Gameshow quiz
This that these those Gameshow quiz Chương trình đố vui
bởi
Present Tenses Time markers
Present Tenses Time markers Sắp xếp nhóm
Go Getter 3 Unit 8.3
Go Getter 3 Unit 8.3 Hoàn thành câu
bởi
Personalpronomen. Dativ
Personalpronomen. Dativ Đố vui
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Додавання  раціональних чисел
Додавання раціональних чисел Nối từ
Будова системного блоку
Будова системного блоку Gắn nhãn sơ đồ
Визначення століття 5 клас
Визначення століття 5 клас Nối từ
bởi
Personalpronomen. Dativ oder Akkusativ?
Personalpronomen. Dativ oder Akkusativ? Đố vui
Правильні і неправильні звичайні дроби. Сортування
Правильні і неправильні звичайні дроби. Сортування Sắp xếp nhóm
bởi
рефлексія
рефлексія Mở hộp
test  (lesson 1 - my school day)
test (lesson 1 - my school day) Hoàn thành câu
bởi
Focus 2 Unit 2.4
Focus 2 Unit 2.4 Tìm đáp án phù hợp
Focus 3 Unit 6 Idioms
Focus 3 Unit 6 Idioms Nối từ
bởi
Focus 2 Unit 4.1 house
Focus 2 Unit 4.1 house Thẻ thông tin
Christmas speaking cards
Christmas speaking cards Mở hộp
WW1 Unit 1.1
WW1 Unit 1.1 Nối từ
Comparatives and Superlatives Questions
Comparatives and Superlatives Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Пайтон. Інтерфейс
Пайтон. Інтерфейс Đố vui
The... the..+comparatives
The... the..+comparatives Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2 Unit 1 adjectives
Focus 2 Unit 1 adjectives Nối từ
Sprechen A2/B1
Sprechen A2/B1 Mở hộp
bởi
Focus 2 Unit 1 1.5 gerund or infinitive
Focus 2 Unit 1 1.5 gerund or infinitive Mở hộp
To be questions A2
To be questions A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Sports Equipment Solutions Pre-Int
Sports Equipment Solutions Pre-Int Sắp xếp nhóm
bởi
Les adjectif
Les adjectif Sắp xếp nhóm
bởi
Languages
Languages Thẻ bài ngẫu nhiên
Ordering food
Ordering food Hoàn thành câu
bởi
Smart junior 4 Unit 5
Smart junior 4 Unit 5 Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?