Cộng đồng
1 клас
Англійська мова
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '1 клас англійська'
beehive 1 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Dana14
1 клас
Англійська
32
Beehive 1 Unit 1
Thẻ thông tin
bởi
Viktorovna71137
1 клас
Англійська
21
-ing vs. -ed adjectives
Đố vui
bởi
Krissmahaeva1
7 клас
Англійська
29
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lizanesterova
5 клас
Англійська
English
Go getter 3
53
Family relations
Thẻ thông tin
bởi
Lilidoronina
1 клас
Англійська
Family
13
ff2 unit 2(2)
Nối từ
bởi
Anaszzhu
1 клас
2 клас
Англійська
English
family and friends 2
54
Reading all part 2
Thẻ thông tin
bởi
Anyutka1994
1 клас
2 клас
Англійська
Reading
Alphabet
26
My family
Nối từ
bởi
Mikhalinska26
1 клас
2 клас
Англійська
English
23
Reading Th
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Anyutka1994
1 клас
2 клас
Англійська
Reading
Alphabet
57
вікторина
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Alexandramohiln
1 клас
2 клас
1-2 клас
Англійська
English
24
ff1 unit 7
Nối từ
bởi
Anaszzhu
1 клас
2 клас
Англійська
English
family and friends 1
44
Toys
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verahavrylenko
1 клас
2 клас
Англійська
English
toys
41
Actions can/can't (animals)
Đố vui
bởi
Lipnickaya9366
1 клас
2 клас
Англійська
English
51
Fly high 1 numbers
Đố vui
bởi
Allo4ka721
1 клас
2 клас
Англійська
English
74
School suplies
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verahavrylenko
1 клас
2 клас
Англійська
English
school
50
Alphabet A B C D E F
Đố vui
bởi
Englishbykaty222
8-12
1 клас
2 клас
Англійська
ESL
English
38
Reading Th part 5
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Anyutka1994
1 клас
2 клас
Англійська
Alphabet
reading
19
Beehive 1 unit 2
Đảo chữ
bởi
Mateyoksana99
1 клас
2 клас
Англійська
English
16
Fly high 2 unit 18
Đố vui
bởi
Allo4ka721
1 клас
2 клас
Англійська
English
37
Reading Ss 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Anyutka1994
1 клас
2 клас
Англійська
Reading
36
Reading has part 2
Thẻ thông tin
bởi
Anyutka1994
1 клас
2 клас
Англійська
Reading
Alphabet
38
Beehive 2 unit 7 Daily routines
Đánh vần từ
bởi
Teacherkarinaaa
3 клас
Англійська
Beehive 2
11
Quick Minds 1. Unit 8. Robot Body Parts
Khớp cặp
bởi
Oleksandrakarhina
1 клас
Англійська
English
quick minds 1
nus
19
Quick minds 1. Unit 4. I like/I don't like.
Đố vui
bởi
Oleksandrakarhina
1 клас
Англійська
English
quick minds 1
нуш
30
Menu Smiling Sam 1
Đố vui
bởi
Viktorovna71137
1 клас
Англійська
2
Fat, thin, big, small
Sắp xếp nhóm
bởi
Romanshyk
Молоді учні
Початкова освіта
1 клас
Англійська
Vocabulary
English
24
Present Simple/Past Simple
Đố vui
bởi
Pavlichenko5
6 клас
Англійська
Past Simple
75
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Nối từ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
Vocabulary
English
Go getter 3
30
Musical instruments
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
6 клас
Англійська
English
Слова
Full Blast 1
Vocabulary
16
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Nối từ
bởi
Alina120
A1/ A2
5 клас
6 клас
Англійська
Іноземні мови
English
35
Fly high 2. Unit 11. Have got/has got
Đố vui
bởi
Mkapishynska
2 клас
3 клас
Англійська
Іноземні мови
English
Fly high 2
Young learners
have got
33
SJ 2 Unit 8 Clothes_She/He is wearing ..
Đố vui
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
33
Present Simple
Đố vui
bởi
Victoriapavo18
5 клас
Англійська
Present Simple
49
School subjects
Đảo chữ
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
37
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
English
Go getter 3
23
Beehive 1 Unit 3
Chương trình đố vui
bởi
Annyastremska
1 клас
Англійська
Іноземні мови
5
Unit 20. Past Simple Negatives
Lật quân cờ
bởi
Nataliiavaleriivna
5 клас
Англійська
Past Simple
Unit 20
25
SJ2. Module 8
Đố vui
bởi
Sytnykole
2 клас
Англійська
Clothes
22
Did you...?
Phục hồi trật tự
bởi
Liudnilka1
3 клас
Англійська
Past Simple
102
Appearance
Khớp cặp
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
19
Can you... Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Martapart
2 клас
3 клас
Англійська
English
Fly High 2
Fly High 3
56
FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Flexann3
Англійська
FF Starter
Food
38
Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ydumych28
Англійська
Family
29
ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
82
Alphabet - order 2
Hoàn thành câu
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
58
M8. Clothes. Revision
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
50
PRESENT PERFECT
Đố vui
bởi
Viktoriadyakiw
7 клас
Англійська
Present Perfect
152
I've got a . I haven't got a cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Nataliiatudoran605
Англійська
Beehive 1
70
Is there or Are there?
Đố vui
bởi
Dakhnovska4
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Англійська
English
Furniture
There is There are
Questions
70
School things
Khớp cặp
bởi
Verahavrylenko
1 клас
2 клас
Англійська
English
school
13
Fly high 2 unit 19
Đảo chữ
bởi
Allo4ka721
1 клас
2 клас
Англійська
English
15
pets
Đố vui
bởi
Januli4k
2 клас
3 клас
Англійська
English
17
Alphabet - order 1
Hoàn thành câu
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
20
Complete the sentences with the words
Nối từ
bởi
Alinakobernik12
Англійська
Food
Noun
26
ALPHABET
Nổ bóng bay
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
22
Menu Smiling Sam 1
Đố vui
bởi
Summer19882016
1 клас
Англійська
English
16
ABC
Đố vui
bởi
Oksanasivicka74
1 клас
Англійська
English
27
Toys
Đố vui
bởi
Rymmasem
1 клас
Англійська
English
Listening
Toys
61
NMT (ex. with pictures)
Đố vui
bởi
Yesteachers22
Англійська
NMT
55
Team together 1 unit 7 Weather
Hangman (Treo cổ)
bởi
Natalakutas
1 клас
Англійська
English
team together 1 weather unit 7
23
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?