Cộng đồng
1 клас
English / ESL
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '1 кл english'
smart junior 1 FAMILY
Đố vui
bởi
Nataliaturba
1 кл.
Smart
ESL
40
Academy stars 1 Unit 4
Đố vui
bởi
Besarabiryna29
1 кл.
32
задачі
Đố vui
bởi
Marynatitova7
1 кл.
120
Numbers 1-20 (3)
Đố vui
bởi
Besarabiryna29
1 кл.
82
Задачі
Đố vui
bởi
Kruchik
1 кл.
104
4
Nối từ
bởi
Dekina0920
1 кл.
39
can-cant
Đố vui
bởi
Yuliyanekhay86
1 кл.
81
Звуки/букви
Đố vui
bởi
Kuliklubov19
1 кл.
Українська
24
сортуємо сміття
Đố vui
bởi
Marynatitova7
1 кл.
20
Таблиця додавання і віднімання в межах 10.
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Msoloninka9
1 кл.
161
Безпека в інтернеті
Mê cung truy đuổi
bởi
Larlamenko
1 кл.
23
склад чисел 5-8
Sắp xếp nhóm
bởi
Oksanahakman94
1 кл.
59
The Robot Quick Minds 1
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Vozniukgalyna
1 кл.
55
Дні тижні і місяці
Sắp xếp nhóm
bởi
Torimalceva
1 кл.
Дні тижня
18
Numbers 1-10
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Lesichka77
1 кл.
Англійська
ESL
59
Pets
Nối từ
bởi
Irinaradetskaja
1 кл.
Англійська
ESL
Karpiuk 1
64
Team together 1 unit 1 toys
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Natalakutas
1 кл.
Англійська
ESL
Team together 1
38
i_e reading words
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Besarabiryna29
1 кл.
12
Team together 1 Classroom language questions 2
Nối từ
bởi
Natalakutas
1 кл.
Англійська
ESL
Team together 1
18
Що зашифровано? 1 кл терміни
Đảo chữ
bởi
Irzhosa
1 кл.
Сольфеджіо
10
Порівняння чисел у межах 100
Đố vui
bởi
Karpitsckao
1 кл.
Математика
9
Beehive 1 unit 2
Đảo chữ
bởi
Mateyoksana99
1 кл.
2 кл.
Англійська
ESL
17
АШБ слова с сонорными
Đố vui
bởi
Plakhotnik
1 кл.
8
How are you? (listen)
Đố vui
bởi
Yuliadovhenko
1 кл.
Smart Junior
11
Numbers 1-10
Hangman (Treo cổ)
bởi
Alexislesia2
1 кл.
Numbers
69
Задачі
Đố vui
bởi
Hershakmariy70
1 кл.
Математика
78
Склади з буквою Д
Nối từ
bởi
Uzonlineschool
1 кл.
Читання
59
Пошук невідомого доданка
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
U16902027
1 кл.
Математика
59
Beehive 1 unit 3
Nối từ
bởi
Moprysk50
1 кл.
2 кл.
3 кл.
Англійська
ESL
45
How much is/are ?
Đúng hay sai
bởi
Yulia1999sta
1 кл.
Англійська
ESL
8
beehive starter unit 6
Đố vui
bởi
Annyastremska
1 кл.
Англійська
ESL
10
Меморі котики
Khớp cặp
bởi
Kalatur
1 кл.
2 кл.
3 кл.
4 кл.
42
Жартівливі передбачення для дітей
Mở hộp
bởi
Larisalara
1 кл.
2 кл.
3 кл.
4 кл.
34
Have you got\has?
Phục hồi trật tự
bởi
Darisha2
Молоді учні
1 кл.
2 кл.
3 кл.
Англійська
ESL
have has
75
IN - ON - AT
Sắp xếp nhóm
bởi
Darisha2
Молоді учні
1 кл.
2 кл.
3 кл.
Англійська
ESL
in on at
172
Додавання в межах 100
Nối từ
bởi
Irynamaistrenko
1 кл.
2 кл.
Математика
109
Team together 1 toys
Nối từ
bởi
Natalakutas
1 кл.
Англійська
ESL
13
Читання.Вікторина
Đố vui
bởi
Teachanna13
1 кл.
2 кл.
131
Beehive Starter animals
Nối từ
bởi
Kateazza16
1 кл.
5
Додавання та віднімання числа 3
Chương trình đố vui
bởi
Stasyabrovko
1 кл.
6
Мій клас. Шкільні речі.
Nối từ
bởi
Benboks82
1 кл.
Англійська мова 1 клас
5
Буква ''Н''
Mở hộp
bởi
Galinikonstanti
1 кл.
7
Збільшення та зменшення числа на кілька одиниць
Đố vui
bởi
Uzonlineschool
1 кл.
Математика
13
have got has got (fly high 2 )
Đố vui
bởi
Zhanna31
Молоді учні
1–4 класи
1 кл.
2 кл.
3 кл.
Англійська
ESL
fly high
have has
277
Smart junior 1, Food. Revision
Đố vui
bởi
Pryimahelen
1 кл.
Англійська
ESL
4
Сolours
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Englishtecherch
1 кл.
ESL
ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Englishtecherch
1 кл.
ESL
Abc
Nối từ
bởi
Englishtecherch
1 кл.
ESL
Animals
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Englishtecherch
1 кл.
ESL
Numbers 1 - 20
Đảo chữ
bởi
Tkolodnizkaya
1 кл.
2 кл.
3 кл.
ESL
Numbers 1-20
2
Читання.
Nối từ
bởi
Irynarasputchenko
1 кл.
Читання
131
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lizanesterova
1 кл.
2 кл.
3 кл.
Academy Stars 1
75
Дні тижня
Đố vui
bởi
Uzonlineschool
1 кл.
Читання
68
Склади речення з поданих слів. Наведіть порядок.
Phục hồi trật tự
bởi
Uzonlineschool
1 кл.
Читання
57
Звукові схеми слів, буква Ї
Nối từ
bởi
Uzonlineschool
1 кл.
Читання
16
Однина і множина
Đúng hay sai
bởi
Awerinadarya26
1 кл.
Укр. мова
17
обчислення в межах 9
Mở hộp
bởi
02508264
6-7
1 кл.
Математика
математика
68
Будова рослини
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Violha84
1 кл.
Я досліджую світ
45
beehive 1 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Dana14
1 кл.
Англійська
33
Читання .
Đúng hay sai
bởi
Irynarasputchenko
1 кл.
Читання
47
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?