Cộng đồng

1 клас English / ESL

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '1 кл english'

smart junior 1 FAMILY
smart junior 1 FAMILY Đố vui
 Academy stars 1 Unit 4
Academy stars 1 Unit 4 Đố vui
задачі
задачі Đố vui
 Numbers 1-20 (3)
Numbers 1-20 (3) Đố vui
 Задачі
Задачі Đố vui
4
4 Nối từ
can-cant
can-cant Đố vui
Звуки/букви
Звуки/букви Đố vui
 Безпека в інтернеті
Безпека в інтернеті Mê cung truy đuổi
склад чисел 5-8
склад чисел 5-8 Sắp xếp nhóm
The Robot Quick Minds 1
The Robot Quick Minds 1 Gắn nhãn sơ đồ
Дні тижні і місяці
Дні тижні і місяці Sắp xếp nhóm
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Vòng quay ngẫu nhiên
Pets
Pets Nối từ
Team together 1 unit 1 toys
Team together 1 unit 1 toys Vòng quay ngẫu nhiên
i_e reading words
i_e reading words Thẻ bài ngẫu nhiên
Team together 1 Classroom language questions 2
Team together 1 Classroom language questions 2 Nối từ
Що зашифровано? 1 кл терміни
Що зашифровано? 1 кл терміни Đảo chữ
Порівняння чисел у межах 100
Порівняння чисел у межах 100 Đố vui
Beehive 1 unit 2
Beehive 1 unit 2 Đảo chữ
 How  are you? (listen)
How are you? (listen) Đố vui
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Hangman (Treo cổ)
Задачі
Задачі Đố vui
Склади з буквою Д
Склади з буквою Д Nối từ
Пошук невідомого доданка
Пошук невідомого доданка Vòng quay ngẫu nhiên
Beehive 1 unit 3
Beehive 1 unit 3 Nối từ
How much is/are ?
How much is/are ? Đúng hay sai
beehive starter unit 6
beehive starter unit 6 Đố vui
Меморі котики
Меморі котики Khớp cặp
Жартівливі передбачення для дітей
Жартівливі передбачення для дітей Mở hộp
Have you got\has?
Have you got\has? Phục hồi trật tự
 IN - ON - AT
IN - ON - AT Sắp xếp nhóm
Додавання в межах 100
Додавання в межах 100 Nối từ
Team together 1 toys
Team together 1 toys Nối từ
 Читання.Вікторина
Читання.Вікторина Đố vui
Beehive Starter animals
Beehive Starter animals Nối từ
Мій клас. Шкільні речі.
Мій клас. Шкільні речі. Nối từ
Буква ''Н''
Буква ''Н'' Mở hộp
 have got has got (fly high 2 )
have got has got (fly high 2 ) Đố vui
Smart junior 1, Food. Revision
Smart junior 1, Food. Revision Đố vui
Сolours
Сolours Thẻ bài ngẫu nhiên
ABC
ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
Abc
Abc Nối từ
Animals
Animals Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1 - 20
Numbers 1 - 20 Đảo chữ
Читання.
Читання. Nối từ
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences Gắn nhãn sơ đồ
 Дні тижня
Дні тижня Đố vui
 Звукові схеми слів, буква Ї
Звукові схеми слів, буква Ї Nối từ
Однина і множина
Однина і множина Đúng hay sai
обчислення в межах 9
обчислення в межах 9 Mở hộp
Будова рослини
Будова рослини Gắn nhãn sơ đồ
beehive 1 unit 1
beehive 1 unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Читання .
Читання . Đúng hay sai
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?