1 клас English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1 клас english'
Fly high 2 unit 18
Đố vui
yes or no
Đố vui
Fly high 1 numbers
Đố vui
School suplies
Gắn nhãn sơ đồ
ff2 unti 1(2)
Nối từ
Read "What"
Nối từ
numbers by Ilya
Nổ bóng bay
ff2 unit 2(2)
Nối từ
Toys
Tìm đáp án phù hợp
Actions can/can't (animals)
Đố vui
ff1 unit 7
Nối từ
Do you like...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Family
Đảo chữ
Smart Junior 1 Toys
Đố vui
ABC (matching with animals)
Nối từ
English Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Animals
Sắp xếp nhóm
alphabet A-K
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
ABC
Hoàn thành câu
Phonics A/Short A/ Long A/A+R
Sắp xếp nhóm
toys super minds 1
Đố vui
Fly high 1 unit 5
Đố vui
Toys
Đố vui
Alphabet U-Z
Tìm đáp án phù hợp
1st form Reading cards #2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet Aa-Oo (words)
Đố vui
ABC QUIZ
Đố vui
Pets
Nối từ
numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high 1
Vòng quay ngẫu nhiên
I see... (animals)
Vòng quay ngẫu nhiên
I can/I can't (1 grade)
Đố vui
Team together 1 unit 7 Weather (2)
Tìm đáp án phù hợp
Face
Tìm đáp án phù hợp
alphabet A-R
Tìm đáp án phù hợp
Animal abilities
Nối từ
Everyday activiies . How often do you do these things? Everyday activiies
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter unit 0.3
Nối từ
Go Getter 1 unit 4.1
Nối từ
Name 5
Mở hộp
We, they, he, she or it?
Đố vui
Can you guess a job?
Tìm đáp án phù hợp
Unit 1 At school. Label the objects
Gắn nhãn sơ đồ
Shapes
Tìm đáp án phù hợp
What's this? What are these? am/is/are
Chương trình đố vui
I like/ don't like/ love/hate
Sắp xếp nhóm
Our / their / my / your
Đố vui
Let's ...!
Nối từ
Toys - What is it?
Đố vui
I -my, you - your ....
Tìm đáp án phù hợp
Food 1
Đảo chữ
Possessive adjectives
Đố vui
IN - ON - AT
Sắp xếp nhóm
Prepare 1 Unit 7
Đố vui