Cộng đồng

1 клас Karpiuk 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1 клас karpiuk 1'

Happy birthday
Happy birthday Đố vui
Pets
Pets Nối từ
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Дециметр
Дециметр Nối từ
вікторина
вікторина Vòng quay ngẫu nhiên
Food 1st form
Food 1st form Lật quân cờ
bởi
My Food
My Food Nối từ
Happy Birthday
Happy Birthday Đố vui
 My Food
My Food Đố vui
  Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Khớp cặp
bởi
 Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Khớp cặp
bởi
Fly High 1. Lesson 7
Fly High 1. Lesson 7 Mở hộp
bởi
Quick Minds 1. Unit 4. Animals
Quick Minds 1. Unit 4. Animals Đố vui
Порівняння чисел у межах 4
Порівняння чисел у межах 4 Đố vui
Звукова модель слів. Птахи
Звукова модель слів. Птахи Đảo chữ
Яка довжина олівців?
Яка довжина олівців? Gắn nhãn sơ đồ
Нумерація чисел у межах 10
Нумерація чисел у межах 10 Đảo chữ
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences Gắn nhãn sơ đồ
Апостроф
Апостроф Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Team together 1 unit 1 toys
Team together 1 unit 1 toys Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 1 At school. Label the objects
Unit 1 At school. Label the objects Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-5 Smart Junior 1
Numbers 1-5 Smart Junior 1 Đố vui
ff1 unit 7
ff1 unit 7 Nối từ
bởi
 Food Карпюк 1
Food Карпюк 1 Vòng quay ngẫu nhiên
 Numbers 1-5
Numbers 1-5 Đố vui
Fly High 1 Toys
Fly High 1 Toys Thẻ bài ngẫu nhiên
 Numbers 1-20 (3)
Numbers 1-20 (3) Đố vui
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-10 (listen)
Numbers 1-10 (listen) Đố vui
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Oxford Phonics 1. Letters a-f
Oxford Phonics 1. Letters a-f Đố vui
bởi
Fly High 1. Lesson 5
Fly High 1. Lesson 5 Khớp cặp
bởi
 Academy stars 1 Unit 4
Academy stars 1 Unit 4 Đố vui
Academy stars 1. Unit 5
Academy stars 1. Unit 5 Đố vui
The Robot Quick Minds 1
The Robot Quick Minds 1 Gắn nhãn sơ đồ
quick minds 1 unit 6
quick minds 1 unit 6 Đố vui
FF 1 unit 10 grammar
FF 1 unit 10 grammar Nối từ
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
Oxford Phonics 1. Letters a-i
Oxford Phonics 1. Letters a-i Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Numbers 1-10
Numbers 1-10 Đố vui
Letters a,b,c
Letters a,b,c Sắp xếp nhóm
Quick minds 1. Toys
Quick minds 1. Toys Đố vui
TT 1 U6 Food
TT 1 U6 Food Đảo chữ
 Quick minds 1 Weather
Quick minds 1 Weather Đố vui
Team together 1 unit 7 Weather (3)
Team together 1 unit 7 Weather (3) Đảo chữ
Team together 1 Classroom language 1.1
Team together 1 Classroom language 1.1 Nối từ
Quick Minds 1.  Unit 2. At school (AUDIO)
Quick Minds 1. Unit 2. At school (AUDIO) Mở hộp
Team together 1 unit 7 Weather (2)
Team together 1 unit 7 Weather (2) Tìm đáp án phù hợp
Team together 1 unit 7 Weather
Team together 1 unit 7 Weather Hangman (Treo cổ)
toys super minds 1
toys super minds 1 Đố vui
Article a/an
Article a/an Đố vui
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність.
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність. Đố vui
bởi
Дециметр
Дециметр Nối từ
F/F1 Family members QUIZ
F/F1 Family members QUIZ Đố vui
Team Together 1. Unit 4. Family
Team Together 1. Unit 4. Family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Team Together 1. Unit 8. House
Team Together 1. Unit 8. House Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Family and Friends Revision
Family and Friends Revision Sắp xếp nhóm
Яка довжина олівців? Частина 2
Яка довжина олівців? Частина 2 Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?