Cộng đồng

11 клас Іноземні мови

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '11 кл іноземні мови'

Повоєнна відбудова
Повоєнна відбудова Đố vui
b1 b2 Home alone high school after-watch
b1 b2 Home alone high school after-watch Đố vui
Апостроф
Апостроф Sắp xếp nhóm
Present Sim. or Pres. Cont.
Present Sim. or Pres. Cont. Đố vui
NMT
NMT Đố vui
Числівник
Числівник Đố vui
Українські відповідники
Українські відповідники Nối từ
Наголоси НМТ
Наголоси НМТ Thẻ thông tin
Подвоєння та подовження приголосних
Подвоєння та подовження приголосних Vòng quay ngẫu nhiên
Апостроф
Апостроф Đố vui
Пам'ятки (Русь)
Пам'ятки (Русь) Nối từ
Показникові рівняння
Показникові рівняння Đố vui
КАрпюк 11 Ex 1 p 99
КАрпюк 11 Ex 1 p 99 Thẻ thông tin
11 grade Food
11 grade Food Thẻ thông tin
 Karpuk O. p. 106
Karpuk O. p. 106 Mở hộp
speak for 1 minute
speak for 1 minute Vòng quay ngẫu nhiên
zno leader b1 clothes
zno leader b1 clothes Gắn nhãn sơ đồ
Phrases with get
Phrases with get Thẻ thông tin
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
Karpuk O. p. 106 Vocabulary
Karpuk O. p. 106 Vocabulary Nối từ
Суцільна колективізація в Україні. Голодомор 1932-1933 рр.
Суцільна колективізація в Україні. Голодомор 1932-1933 рр. Mê cung truy đuổi
do not does not
do not does not Đố vui
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
narzędnik
narzędnik Đố vui
Члени речення (головні та другорядні)
Члени речення (головні та другорядні) Sắp xếp nhóm
Визначати типи хімічних реакцій
Визначати типи хімічних реакцій Sắp xếp nhóm
Морфологічні  ознаки дієприслівника
Морфологічні ознаки дієприслівника Thẻ thông tin
Активні дієприкметники
Активні дієприкметники Sắp xếp nhóm
Comparatives & Superlatives
Comparatives & Superlatives Vòng quay ngẫu nhiên
КЛИЧНИЙ ВІДМІНОК
КЛИЧНИЙ ВІДМІНОК Sắp xếp nhóm
Subject and Object Pronouns
Subject and Object Pronouns Hoàn thành câu
 inside, outside, above, below, near
inside, outside, above, below, near Đố vui
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Апостроф
Апостроф Sắp xếp nhóm
vocabulary focus 2 unit 6
vocabulary focus 2 unit 6 Thẻ bài ngẫu nhiên
avoir
avoir Tìm đáp án phù hợp
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
Неметали
Неметали Đố vui
Дати (Русь)
Дати (Русь) Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Smart Junior 4 Module 6 Our world Hoàn thành câu
To Be + - ?
To Be + - ? Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
СКЛАДНОПІДРЯДНІ РЕЧЕННЯ
СКЛАДНОПІДРЯДНІ РЕЧЕННЯ Mở hộp
Дати, тема 1-5
Дати, тема 1-5 Tìm đáp án phù hợp
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Опозиційний рух 1965-1984
Опозиційний рух 1965-1984 Đố vui
Тема 6-11 (част. 1)
Тема 6-11 (част. 1) Tìm đáp án phù hợp
Roadmap B1+ Unit 1 task 1.3
Roadmap B1+ Unit 1 task 1.3 Nhập câu trả lời
Focus 4 Unit 1 Revision CCQ
Focus 4 Unit 1 Revision CCQ Thẻ thông tin
 Roadmap B1 + unit 1 test Match the Sentence Halves
Roadmap B1 + unit 1 test Match the Sentence Halves Nối từ
QUESTION TAG
QUESTION TAG Nối từ
Roadmap B1 + Unit 1 test 1.1
Roadmap B1 + Unit 1 test 1.1 Nối từ
Відмінювання числівників
Відмінювання числівників Đố vui
La photographie
La photographie Vòng quay ngẫu nhiên
SpeakOut B1+ Unit 4A Grammar
SpeakOut B1+ Unit 4A Grammar Đố vui
Буквосполуки йо, ьо, ьйо
Буквосполуки йо, ьо, ьйо Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?