Cộng đồng
4 клас
Англійська мова
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '4 клас англійська'
beehive 1 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Dana14
1 клас
Англійська
32
Beehive 1 Unit 1
Thẻ thông tin
bởi
Viktorovna71137
1 клас
Англійська
21
-ing vs. -ed adjectives
Đố vui
bởi
Krissmahaeva1
7 клас
Англійська
29
School subjects
Đảo chữ
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
37
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lizanesterova
5 клас
Англійська
English
Go getter 3
53
Appearance
Khớp cặp
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
19
Is there or Are there?
Đố vui
bởi
Dakhnovska4
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Англійська
English
Furniture
There is There are
Questions
70
BEP3 Unit 5: Is/are and was/were
Đố vui
bởi
Lp40
3 клас
4 клас
Англійська
English
Past Simple was were
335
FF 3 Unit 1 Phonics cr,dr,sp,sn,dr, pl + FF2
Mở hộp
bởi
Yarynakitnik
3 клас
4 клас
3 grade
Англійська
English
Family and friends 3
FF3
Family and friends 3 unit 1
Reading
phonics
22
Fly High 3 Lesson 5
Hoàn thành câu
bởi
Katerinazinets
elementary
3 клас
4 клас
Англійська
English
Grammar
Fly High
Present Simple
40
Comparative
Thẻ thông tin
bởi
Allo4ka721
3 клас
4 клас
Англійська
English
29
Nationalities and Contries
Sắp xếp nhóm
bởi
Darisha2
3 клас
4 клас
Англійська
English
countries
69
What are they doing?
Đố vui
bởi
Rymmasem
3 клас
4 клас
Англійська
English
Present Continuous
Smart Junior 4
129
Countries and Nationalities
Nối từ
bởi
Verahavrylenko
3 клас
4 клас
Англійська
English
flags
countries
47
adjectives
Nối từ
bởi
Verahavrylenko
3 клас
4 клас
Англійська
English
adjectives
75
Look like
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verahavrylenko
3 клас
4 клас
Англійська
English
appearance
79
My school
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verahavrylenko
3 клас
4 клас
Англійська
English
school
50
Health Problems and Advices.
Đố vui
bởi
Irynka83
4 клас
5 клас
Англійська
English
45
Beehive 3 unit 2
Hoàn thành câu
bởi
Khrystyna030599
3 клас
4 клас
Англійська
English
22
Academy stars 3 Unit 4
Đảo chữ
bởi
Helen90
3 клас
4 клас
Англійська
English
29
Smart junior 3 Unit 8
Nối từ
bởi
Lenakozhedub
3 клас
4 клас
Англійська
English
28
Fly high 3 unit 15
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Allo4ka721
3 клас
4 клас
Англійська
English
20
wearing
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Gupalyuk92
3 клас
4 клас
Англійська
English
23
Go getter unit 0.3
Nối từ
bởi
Kochetkovaenglish
3 клас
4 клас
Англійська
English
Go Getter 1
39
BEP3 Unit 5 Was/were
Hoàn thành câu
bởi
Lp40
3 клас
4 клас
Англійська
English
Past Simple was were
442
beehive 3
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Khrystyna030599
3 клас
4 клас
Англійська
English
16
Smart Junior 3. Our World
Đố vui
bởi
Rymmasem
3 клас
4 клас
Англійська
English
Present Continuous
125
numbers 20-100
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Yuliadovhenko
3 клас
4 клас
Smart Junior
Англійська
English
55
Present Continuous
Phục hồi trật tự
bởi
Verahavrylenko
3 клас
4 клас
Англійська
English
Present Continuous
148
Warm up, superpowers
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Asyazoztunc
3 клас
4 клас
Англійська
English
Warm- up
18
Speaking Present simple, present continuous та past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Vikamikheeva84
3 клас
4 клас
Англійська
English
Speaking cards
32
House
Khớp cặp
bởi
Rymmasem
3 клас
4 клас
Англійська
English
House
19
Autumn Speaking Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Vikamikheeva84
3 клас
4 клас
Англійська
English
Speaking cards
49
Beehive 2 unit 7 Daily routines
Đánh vần từ
bởi
Teacherkarinaaa
3 клас
Англійська
Beehive 2
11
Budna 4 Mother's Day
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Tinkuzza83
4 клас
Англійська
будна
2
Make the Comparative form
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Juliapertseva16
Початкова освіта
4 клас
Англійська
Vocabulary
Іноземні мови
Grammar
English
Слова
Граматика
Smart Junior
Smart Junior 4
Grammar
62
Degree of comparison
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Victoria2707
4 клас
Англійська
Comparative of adjectives
2
Illnesses
Nối từ
bởi
Olgavi42
4 клас
Англійська
Illnesses
2
Degrees of comparison
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Молоді учні
Початкова освіта
4 клас
Англійська
English
Smart Junior 4
130
Present Simple/Past Simple
Đố vui
bởi
Pavlichenko5
6 клас
Англійська
Past Simple
75
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Nối từ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
Vocabulary
English
Go getter 3
30
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Nối từ
bởi
Alina120
A1/ A2
5 клас
6 клас
Англійська
Іноземні мови
English
35
Musical instruments
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
6 клас
Англійська
English
Слова
Full Blast 1
Vocabulary
16
Fly high 2. Unit 11. Have got/has got
Đố vui
bởi
Mkapishynska
2 клас
3 клас
Англійська
Іноземні мови
English
Fly high 2
Young learners
have got
33
SJ 2 Unit 8 Clothes_She/He is wearing ..
Đố vui
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
33
Present Simple
Đố vui
bởi
Victoriapavo18
5 клас
Англійська
Present Simple
49
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
English
Go getter 3
23
Unit 20. Past Simple Negatives
Lật quân cờ
bởi
Nataliiavaleriivna
5 клас
Англійська
Past Simple
Unit 20
25
SJ2. Module 8
Đố vui
bởi
Sytnykole
2 клас
Англійська
Clothes
22
Did you...?
Phục hồi trật tự
bởi
Liudnilka1
3 клас
Англійська
Past Simple
102
Can you... Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Martapart
2 клас
3 клас
Англійська
English
Fly High 2
Fly High 3
56
FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Flexann3
Англійська
FF Starter
Food
38
Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ydumych28
Англійська
Family
29
This is / That is
Đố vui
bởi
Voskovaolena
Початкова освіта
2 клас
3 клас
4 клас
Англійська
English
43
ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
82
Alphabet - order 2
Hoàn thành câu
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
58
M8. Clothes. Revision
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
50
PRESENT PERFECT
Đố vui
bởi
Viktoriadyakiw
7 клас
Англійська
Present Perfect
152
I've got a . I haven't got a cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Nataliiatudoran605
Англійська
Beehive 1
70
Family vocab.
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Alinatovarik
4 клас
Англійська
Vocabulary
Family
7
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?