Cộng đồng

4 клас Англійська мова Go getter 2

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '4 клас англійська go getter 2'

Ступені порівняння прикметників
Ступені порівняння прикметників Sắp xếp nhóm
Speaking Present simple, present continuous  та past simple
Speaking Present simple, present continuous та past simple Thẻ bài ngẫu nhiên
routine ww1
routine ww1 Nối từ
go getter 1 unit 1.5
go getter 1 unit 1.5 Nối từ
 Days of the week
Days of the week Khớp cặp
there is are house
there is are house Đố vui
Months
Months Đảo chữ
Go getter 1 unit 3.2
Go getter 1 unit 3.2 Gắn nhãn sơ đồ
Months of the year
Months of the year Tìm đáp án phù hợp
Months
Months Sắp xếp nhóm
Have got/has got
Have got/has got Đố vui
Oxford Phonics 2 CVC u
Oxford Phonics 2 CVC u Đố vui
His/Her/Its/Our/Their/Your/My
His/Her/Its/Our/Their/Your/My Đố vui
Is there or Are there?
Is there or Are there? Đố vui
Reading all part 2
Reading all part 2 Thẻ thông tin
GG2 Unit 2
GG2 Unit 2 Thẻ thông tin
Площа
Площа Đố vui
 Периметр і площа фігур .
Периметр і площа фігур . Mê cung truy đuổi
  Антоніми чи синоніми?
Антоніми чи синоніми? Mở hộp
Beehive 1 unit 2
Beehive 1 unit 2 Đảo chữ
Technology
Technology Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs Thẻ thông tin
Суфікси прикметників -ськ-, -цьк-, -зьк-
Суфікси прикметників -ськ-, -цьк-, -зьк- Đố vui
Go Getter 1 Unit 7 Bingo
Go Getter 1 Unit 7 Bingo Thẻ bài ngẫu nhiên
Beehive 1 unit 3
Beehive 1 unit 3 Nối từ
GG3 unit 2 shopping vocabulary
GG3 unit 2 shopping vocabulary Nối từ
Відмінки
Відмінки Nối từ
Питання до прислівників
Питання до прислівників Sắp xếp nhóm
 have got has got (fly high 2 )
have got has got (fly high 2 ) Đố vui
 IN - ON - AT
IN - ON - AT Sắp xếp nhóm
Відмінювання іменників
Відмінювання іменників Sắp xếp nhóm
 Кількісні та порядкові числівники.
Кількісні та порядкові числівники. Sắp xếp nhóm
Правопис префіксів пре-, при-
Правопис префіксів пре-, при- Đố vui
What-Where-When-Who
What-Where-When-Who Máy bay
Where are you from? Unit 1
Where are you from? Unit 1 Đố vui
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative Đố vui
Одиниці вимірювання
Одиниці вимірювання Đố vui
 Координатний промінь. Звичайні дроби
Координатний промінь. Звичайні дроби Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 2 so because
Go getter 2 so because Hoàn thành câu
Порядок виконання дій
Порядок виконання дій Thắng hay thua đố vui
Повторення таблиця множення
Повторення таблиця множення Đố vui
Сторони горизонту
Сторони горизонту Gắn nhãn sơ đồ
Usually but today
Usually but today Mở hộp
Countable and uncountable nouns
Countable and uncountable nouns Đố vui
Past Simple: to be
Past Simple: to be Phục hồi trật tự
Тренажер.  Задачі на рух
Тренажер. Задачі на рух Đố vui
Письмове додавання й віднімання трицифрових чисел
Письмове додавання й віднімання трицифрових чисел Đố vui
People at school
People at school Hoàn thành câu
Containers
Containers Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (2) 6.7_Revision_Past Simple
Go Getter (2) 6.7_Revision_Past Simple Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple Questions
Past Simple Questions Phục hồi trật tự
Go Getter 2 Wider world 1 Everyday activity
Go Getter 2 Wider world 1 Everyday activity Thẻ thông tin
go getter 2, unit 8.1
go getter 2, unit 8.1 Đố vui
Go getter 2. 1.3 Grammar
Go getter 2. 1.3 Grammar Hoàn thành câu
Christmas
Christmas Hangman (Treo cổ)
GO getter 2 Go Camping
GO getter 2 Go Camping Gắn nhãn sơ đồ
PU1  Do you like .... ? p46
PU1 Do you like .... ? p46 Đố vui
Fly high 3 Unit 14 Possessive case
Fly high 3 Unit 14 Possessive case Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?