4 клас
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '4 клас'
Площа
Đố vui
Мокра та суха сорочки
Gắn nhãn sơ đồ
Comperatives. Quick Minds 4, unit 8
Khớp cặp
Задачі на рух
Đố vui
Частини мови
Sắp xếp nhóm
Мережа Інтернет
Mở hộp
Smart Junior 4 . Module 4
Hoàn thành câu
Сонячна Система. 4 клас ЯДС
Đố vui
Warm up FF3 Skills time Part 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family and friends 3, unit 2, Magic e
Sắp xếp nhóm
Teen and ty numbers (easy match)
Tìm đáp án phù hợp
Числівник
Hoàn thành câu
Периметр фігури.
Đố vui
Was Were Speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 4 Our world Unit 2
Gắn nhãn sơ đồ
Знайди іменник
Đập chuột chũi
Алгоритми. Скретч 4 клас
Mở hộp
ділення в стовпчик
Gắn nhãn sơ đồ
Smart Junior 4. Past Events
Phục hồi trật tự
Smart Junior 4. Smart Kids 3
Hoàn thành câu
Smart Junior 4 Unit 5 повторення слів
Chương trình đố vui
БЕЗПЕЧНИЙ ІНТЕРНЕТ (4 клас)
Sắp xếp nhóm
Особові займенники
Tìm đáp án phù hợp
Smart junior 4. Eating right
Đố vui
Fly High 4. Lesson 14
Hoàn thành câu
Числівник
Sắp xếp nhóm
Відмінювання іменників
Nối từ
Cooking Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 4 Countable Uncountable
Sắp xếp nhóm
КУТИ
Sắp xếp nhóm
Irregular Verbs
Khớp cặp
FF 3 Unit 1 Story
Gắn nhãn sơ đồ
Дроби 4 клас
Đố vui
Прості задачі на рух
Đố vui
Irregular Verbs (FH 3 )
Đố vui
Many / Much
Đố vui
Past Events
Phục hồi trật tự
Go getter 1. Unit 3. My house
Gắn nhãn sơ đồ
Задачі
Tìm đáp án phù hợp
Множення і ділення
Nối từ
Тренажер з ділення з остачею
Đố vui
Робота з клавіатурою, 3 клас
Nối từ
Алгоритм
Thứ tự xếp hạng
Перенос слів
Đố vui
Середовище виконання алгоритмів Scratch Desktop,2-4 клас
Gắn nhãn sơ đồ
Тренажер. Задачі на рух
Đố vui
Словникові слова 4 клас
Đố vui
Час дієслова
Sắp xếp nhóm
Частини мови
Hoàn thành câu
Valentine's Day short text A1-A2
Hoàn thành câu
Відмінювання займенників 1 та 2 особи
Sắp xếp nhóm