Cộng đồng
5 клас
Англійська мова
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '5 клас англійська'
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lizanesterova
5 клас
Англійська
English
Go getter 3
53
Present Simple
Đố vui
bởi
Victoriapavo18
5 клас
Англійська
Present Simple
49
Unit 20. Past Simple Negatives
Lật quân cờ
bởi
Nataliiavaleriivna
5 клас
Англійська
Past Simple
Unit 20
25
beehive 1 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Dana14
1 клас
Англійська
32
Beehive 1 Unit 1
Thẻ thông tin
bởi
Viktorovna71137
1 клас
Англійська
21
-ing vs. -ed adjectives
Đố vui
bởi
Krissmahaeva1
7 клас
Англійська
29
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Nối từ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
Vocabulary
English
Go getter 3
30
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Nối từ
bởi
Alina120
A1/ A2
5 клас
6 клас
Англійська
Іноземні мови
English
35
Musical instruments
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
6 клас
Англійська
English
Слова
Full Blast 1
Vocabulary
16
School subjects
Đảo chữ
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
37
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
English
Go getter 3
23
Appearance
Khớp cặp
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
19
Daily routine
Hoàn thành câu
bởi
U77647794
5 клас
6 клас
Англійська
English
17
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Đố vui
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
English
Go getter 3
69
Wider world 1 unit 3 wordlist
Nối từ
bởi
Kristina314
teens
5 клас
6 клас
Англійська
English
Wider world
32
Winter Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Victoriasuarezp
Speaking activity
5 клас
6 клас
Англійська
ESL
English
22
Health Problems and Advices.
Đố vui
bởi
Irynka83
4 клас
5 клас
Англійська
English
45
to be
Đố vui
bởi
Annazabilska
5 клас
6 клас
Англійська
English
Prepare 5
Prepare 6 NUS
50
Wider world 1 unit 3 feelings
Nối từ
bởi
Kristina314
teens
5 клас
6 клас
Англійська
English
Wider world
20
Beehive 2 unit 7 Daily routines
Đánh vần từ
bởi
Teacherkarinaaa
3 клас
Англійська
Beehive 2
11
Prepare 5 Unit 5
Thẻ thông tin
bởi
Annaborysivna
5 клас
Англійська
2
Будна 5 кл
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tinkuzza83
5 клас
Англійська
будна
2
My things
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
30
Prepare 5. Unit 9. like/likes/don't like/doesn't like
Đố vui
bởi
Oleksandrakarhina
5 клас
Англійська
English
nus
нуш
22
FULL BLAST 5/4b
Chương trình đố vui
bởi
Polovatatuana01
5 клас
Англійська
2
Adverbs of frequency
Nối từ
bởi
Dakhnovska2
5 клас
10-12
Англійська
English
Adverbs of frequency
Present simple
72
Unit 6. There is / There are (food)
Sắp xếp nhóm
bởi
Nataliiavaleriivna
5 клас
Англійська
Unit 6
3
Day in day out
Mở hộp
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
24
Prepare 5 NUS. Present Continuous +
Đố vui
bởi
Oleksandrakarhina
5 клас
Англійська
English
nus
prepare
18
Adverbs of frequency
Hangman (Treo cổ)
bởi
Dakhnovska2
5 клас
10-12
Англійська
English
Adverbs of frequency
Present simple
47
Prepare NUS 5. Unit 10. Present Continuous
Phục hồi trật tự
bởi
Oleksandrakarhina
5 клас
Англійська
English
nus
нуш
prepare
24
Go getter 3. Unit 2. Shops
Nối từ
bởi
Lizanesterova
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Go getter 3
48
Prepare 2. Unit 1. Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
bởi
Anna971
Середня школа
5 клас
Середня освіта
Англійська
English
Adverbs of Frequency
16
Prepare 5 NUS. Unit 12. Working life
Nối từ
bởi
Oleksandrakarhina
5 клас
Англійська
English
nus
prepare
34
Ukraine Is Our Motherland
Chương trình đố vui
bởi
Olganickolaevna
6th form
5 клас
6 клас
5th form
Англійська
English
Ukraine
9
Present Simple/Past Simple
Đố vui
bởi
Pavlichenko5
6 клас
Англійська
Past Simple
75
Films
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
6 клас
7 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 2
20
Fly high 2. Unit 11. Have got/has got
Đố vui
bởi
Mkapishynska
2 клас
3 клас
Англійська
Іноземні мови
English
Fly high 2
Young learners
have got
33
SJ 2 Unit 8 Clothes_She/He is wearing ..
Đố vui
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
33
SJ2. Module 8
Đố vui
bởi
Sytnykole
2 клас
Англійська
Clothes
22
Did you...?
Phục hồi trật tự
bởi
Liudnilka1
3 клас
Англійська
Past Simple
102
Can you... Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Martapart
2 клас
3 клас
Англійська
English
Fly High 2
Fly High 3
56
Name 5
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Skriaginna
5 клас
6 клас
Англійська
English
8
FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Flexann3
Англійська
FF Starter
Food
38
Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ydumych28
Англійська
Family
29
ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
82
Alphabet - order 2
Hoàn thành câu
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
58
M8. Clothes. Revision
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
50
PRESENT PERFECT
Đố vui
bởi
Viktoriadyakiw
7 клас
Англійська
Present Perfect
152
I've got a . I haven't got a cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Nataliiatudoran605
Англійська
Beehive 1
70
Unit 20. Past Simple Verbs Practice
Hoàn thành câu
bởi
Nataliiavaleriivna
5 клас
Англійська
Past Simple
Unit 20
6
Is there or Are there?
Đố vui
bởi
Dakhnovska4
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Англійська
English
Furniture
There is There are
Questions
70
Prepare 5 nus Unit 4 My things
Nối từ
bởi
Viktoriasolter
5 клас
Англійська
English
Prepare 5 нуш
40
Full blast 5 2d
Phục hồi trật tự
bởi
Jdesiatova
5 клас
Англійська
English
26
FEELINGS 2
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lidiianeduzhko7
5 клас
Англійська
English
PREPARE 5 UNIT 2 MY FAMILY
18
After-School Clubs
Đố vui
bởi
Kharkovetsmari
5 клас
Англійська
English
Prepare 1 NUS
24
pets
Đố vui
bởi
Januli4k
2 клас
3 клас
Англійська
English
17
Like/ Would like
Hoàn thành câu
bởi
Ludmilla88
5 клас
6 клас
Англійська
English
14
Irregular verbs Movers
Đảo chữ
bởi
Pavlichenko5
4 клас
5 клас
Англійська
Past Simple
8
Go Getter 3. Unit 2. Comparatives & Superlatives
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mkapishynska
5 клас
6 клас
7 клас
Англійська
English
Superlatives
Go getter
comparetives
4
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?