Cộng đồng

5 клас

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 клас'

Апостроф 5 клас
Апостроф 5 клас Đố vui
bởi
Go getter 1. Unit 3. Furniture
Go getter 1. Unit 3. Furniture Nối từ
Go getter 1 Unit 2.1
Go getter 1 Unit 2.1 Chương trình đố vui
Пароніми
Пароніми Nối từ
Розкласти по групах пристроїв комп'ютера
Розкласти по групах пристроїв комп'ютера Sắp xếp nhóm
Go getter 1. Unit 1. at...places
Go getter 1. Unit 1. at...places Đố vui
АПОСТРОФ 5 клас
АПОСТРОФ 5 клас Sắp xếp nhóm
bởi
5 клас НУШ  Істинні та хибні висловлювання
5 клас НУШ Істинні та хибні висловлювання Sắp xếp nhóm
Go getter 1. Unit 1. Countries + nationalities
Go getter 1. Unit 1. Countries + nationalities Nối từ
 Дріб від числа
Дріб від числа Gắn nhãn sơ đồ
Prepare 5. Unit 16. Shopping.
Prepare 5. Unit 16. Shopping. Thứ tự xếp hạng
bởi
MONTHS
MONTHS Đố vui
Десяткові дроби
Десяткові дроби Nối từ
to be (questions)
to be (questions) Đố vui
Культура мовлення
Культура мовлення Thẻ thông tin
Визначення століття
Визначення століття Nối từ
Go getter 3. Unit 1. Present Simple / Continuous
Go getter 3. Unit 1. Present Simple / Continuous Mở hộp
Звичайні дроби Повторення у 5 класі
Звичайні дроби Повторення у 5 класі Đố vui
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Thẻ bài ngẫu nhiên
Емоції
Емоції Vòng quay ngẫu nhiên
Алгоритми з повторенням в Scratch
Алгоритми з повторенням в Scratch Đố vui
Дихальна система
Дихальна система Gắn nhãn sơ đồ
Prepare Unit 6 Food 1
Prepare Unit 6 Food 1 Tìm đáp án phù hợp
Wider world 1 unit 3 wordlist
Wider world 1 unit 3 wordlist Nối từ
Go getter 3. Unit 3. Vocabulary
Go getter 3. Unit 3. Vocabulary Nối từ
Go getter 1. Unit 3. My house
Go getter 1. Unit 3. My house Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz Đố vui
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple (Positive/Negative)
Present Simple (Positive/Negative) Đố vui
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary Hoàn thành câu
Wordlist Wider World 1 Unit 2
Wordlist Wider World 1 Unit 2 Nối từ
Nunbers to 1000 by Sasha
Nunbers to 1000 by Sasha Đố vui
bởi
Емоції
Емоції Sắp xếp nhóm
Go getter 1. Unit 3. There is / there are
Go getter 1. Unit 3. There is / there are Đố vui
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple Đố vui
Past Simple vs Present Simple
Past Simple vs Present Simple Đố vui
bởi
Prepare 1 Unit 4 (have got)
Prepare 1 Unit 4 (have got) Đố vui
Площа прямокутника і квадрата
Площа прямокутника і квадрата Mở hộp
FULL BLAST 1//2a
FULL BLAST 1//2a Tìm đáp án phù hợp
Full Blast 5 2a My clothes
Full Blast 5 2a My clothes Đố vui
Уявлення про десяткові дроби
Уявлення про десяткові дроби Lật quân cờ
Prepare 1 Unit 7
Prepare 1 Unit 7 Đố vui
М'який знак
М'який знак Sắp xếp nhóm
десяткові дроби
десяткові дроби Tìm đáp án phù hợp
bởi
Запис десяткових дробів
Запис десяткових дробів Nối từ
bởi
Однорідні члени речення
Однорідні члени речення Máy bay
Будова системного блоку
Будова системного блоку Gắn nhãn sơ đồ
Степінь числа
Степінь числа Tìm đáp án phù hợp
Звичайні дроби 5 клас
Звичайні дроби 5 клас Đố vui
Уподібнення приголосних
Уподібнення приголосних Sắp xếp nhóm
Мішані числа
Мішані числа Đúng hay sai
Речення з дієсловом to be.
Речення з дієсловом to be. Phục hồi trật tự
bởi
Задачі на рух
Задачі на рух Hoàn thành câu
Past Simple: to be
Past Simple: to be Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?