Cộng đồng

Базова середня школа (5–9 класи) Інформатика

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '59 класи інформатика'

"Наголос"
"Наголос" Đố vui
Введення, редагування і форматування даних в електронних таблицях
Введення, редагування і форматування даних в електронних таблицях Đố vui
Квадрат і куб натурального числа
Квадрат і куб натурального числа Tìm đáp án phù hợp
Кібербезпека
Кібербезпека Chương trình đố vui
Правила безпеки у мережі
Правила безпеки у мережі Sắp xếp nhóm
Plural
Plural Sắp xếp nhóm
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Object pronouns practice
Object pronouns practice Đố vui
Past Simple. Correct the mistakes
Past Simple. Correct the mistakes Mở hộp
Warm up, associations
Warm up, associations Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive pronouns
Possessive pronouns Đố vui
Using Technology
Using Technology Gắn nhãn sơ đồ
Adjectives. Degrees of comparison.
Adjectives. Degrees of comparison. Phục hồi trật tự
Object Pronouns
Object Pronouns Đố vui
so, but, because, and
so, but, because, and Đố vui
Present cont_capibara
Present cont_capibara Thẻ thông tin
 Present, Past, Future simple
Present, Past, Future simple Đố vui
Present Tenses Time markers
Present Tenses Time markers Sắp xếp nhóm
Subject and object pronouns
Subject and object pronouns Đố vui
Present Simple Active VS Passive
Present Simple Active VS Passive Thẻ bài ngẫu nhiên
Неолітична революція
Неолітична революція Sắp xếp nhóm
Solutions Pre 1A Feelings
Solutions Pre 1A Feelings Nối từ
Трикутники
Трикутники Nối từ
Квадратна нерівність.
Квадратна нерівність. Đố vui
 Full Blast 6 Ukraine - 2a
Full Blast 6 Ukraine - 2a Nối từ
Дієприкметник
Дієприкметник Mê cung truy đuổi
Середні пропорційні відрізки в прямокутному трикутнику
Середні пропорційні відрізки в прямокутному трикутнику Gắn nhãn sơ đồ
Рефлексія
Рефлексія Thẻ bài ngẫu nhiên
Виготовлення закладинки в техниці "Ізонитка".
Виготовлення закладинки в техниці "Ізонитка". Sắp xếp nhóm
Ниткографія. Ізонитка
Ниткографія. Ізонитка Ô chữ
 wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34)
wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34) Nối từ
Різдво
Різдво Đố vui
Was/Were
Was/Were Đố vui
Вправи на всі дії з натуральними числами
Вправи на всі дії з натуральними числами Sắp xếp nhóm
Wider World 1. Unit 7
Wider World 1. Unit 7 Đố vui
Christmas speaking cards
Christmas speaking cards Mở hộp
Christmas Idioms
Christmas Idioms Nối từ
Prepare 7. Ukrainian Edition. Unit 10. Grammar Game 2. Verb patterns: gerunds and infinitives
Prepare 7. Ukrainian Edition. Unit 10. Grammar Game 2. Verb patterns: gerunds and infinitives Thẻ thông tin
This that these those Gameshow quiz
This that these those Gameshow quiz Chương trình đố vui
To be questions A2
To be questions A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Tell me about yourself
Tell me about yourself Mở hộp
Subjects
Subjects Hoàn thành câu
Weihnachten
Weihnachten Đố vui
Частини цілого
Частини цілого Nối từ
Chores
Chores Thẻ thông tin
GG1. U8. L3. Question words
GG1. U8. L3. Question words Đố vui
Haben
Haben Đố vui
Present Simple | present continuous  markers
Present Simple | present continuous markers Sắp xếp nhóm
Площа і периметр прямокутника і квадрата
Площа і периметр прямокутника і квадрата Chương trình đố vui
Кути
Кути Tìm đáp án phù hợp
Продовжіть речення. Різдво (з підручника Лесі Назаревич "Українська мова для іноземців")
Продовжіть речення. Різдво (з підручника Лесі Назаревич "Українська мова для іноземців") Hoàn thành câu
Автоматизація звука Р у складах Др.. Тр..
Автоматизація звука Р у складах Др.. Тр.. Vòng quay ngẫu nhiên
Безпека під час зимових канікул
Безпека під час зимових канікул Đố vui
Speaking SpeakOut B1 3a
Speaking SpeakOut B1 3a Vòng quay ngẫu nhiên
Wider World 1 Unit 1 resourse 7
Wider World 1 Unit 1 resourse 7 Gắn nhãn sơ đồ
Національно-визвольна війна 1654 - 1657 рр.
Національно-визвольна війна 1654 - 1657 рр. Đố vui
Zeitangaben um, am, von...bis
Zeitangaben um, am, von...bis Đố vui
Wider World 1 Unit 1.5 Audio 1.14
Wider World 1 Unit 1.5 Audio 1.14 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?