Cộng đồng
6 клас
English / ESL
Prepositions
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '6 клас english prepositions'
Масштаб.
Đố vui
bởi
Halyataras71
6 кл.
49
Christmas
Hangman (Treo cổ)
bởi
Oksana2000361
6 кл.
Англійська
English
22
Prepare 6 нуш Unit 7 irregular verbs
Đố vui
bởi
Viktoriasolter
6 кл.
Irregular verbs
Prepare 6 NUS
13
Prepare 6 Unit 6 Jobs
Nối từ
bởi
Viktoriasolter
6 кл.
Prepare 6 NUS
12
Будова квітки
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pashko
6 кл.
14
Графіки залежності між величинами
Thắng hay thua đố vui
bởi
Valeriashershon
6 кл.
15
Річки
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Innagor700
6 кл.
Географія
34
НСК
Nối từ
bởi
Julidrobashka
6 кл.
Математика
33
Задачі з теми: "Додавання дробів із різними знаменниками"
Đố vui
bởi
Julidrobashka
6 кл.
Математика
Зведення дробів до спільного знаменника
53
Безпека життєдіяльності під час воєнного стану
Đố vui
bởi
Saprunovatetiana
6 кл.
Природознавство
24
Множення та ділення звичайних дробів
Nối từ
bởi
Krasovska
6 кл.
Математика
65
Запліднення квіткових рослин
Hoàn thành câu
bởi
Pastushenko
6 кл.
Біологія
19
Розв'язування рівнянь на основі властивості пропорції
Đố vui
bởi
Ok9081726354
6 кл.
Математика
Пропорція
37
Коло і круг
Chương trình đố vui
bởi
333olena
6 кл.
Математика
37
Координатна пряма
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lebedewaj1983
6 кл.
Математика
28
6 клас Координатна пряма
Đố vui
bởi
Nichsveta73
6 кл.
Математика
НУШ
23
to be
Đố vui
bởi
Annazabilska
5 кл.
6 кл.
Англійська
English
Prepare 5
Prepare 6 NUS
52
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Đố vui
bởi
Lizanesterova
5 кл.
6 кл.
Англійська
Vocabulary
English
Go getter 3
100
Passive voice. Present&Past Simple
Đố vui
bởi
Nadiadzhus
6 кл.
7 кл.
Англійська
English
61
Go getter 3. Unit 2. Communication
Hoàn thành câu
bởi
Lizanesterova
5 кл.
6 кл.
Англійська
Vocabulary
English
Go getter 3
32
Go getter 3. Unit 4. Communication Dialogue
Hoàn thành câu
bởi
Lizanesterova
5 кл.
6 кл.
Go getter 3
28
Go getter 3. Unit 1. Present Simple / Continuous
Mở hộp
bởi
Lizanesterova
5 кл.
6 кл.
Go getter 3
56
Can you?
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Annazabilska
6 кл.
Англійська
English
Prepare 6 NUS
13
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as
Đố vui
bởi
Lizanesterova
5 кл.
6 кл.
7 кл.
Англійська
English
Go getter 3
78
To be going to
Phục hồi trật tự
bởi
Asyazoztunc
5 кл.
6 кл.
7 кл.
Англійська
English
Going to
151
Go getter 3. Unit 3. Vocabulary
Nối từ
bởi
Lizanesterova
5 кл.
6 кл.
Go getter 3
80
Кругові діаграми
Đố vui
bởi
Kivislenka
6 кл.
Математика
8
Графік залежності температури від часу
Đố vui
bởi
Mashulllik25
6 кл.
Математика
13
Рівнини
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Innagor700
6 кл.
Географія
10
Додавання і віднімання мішаних чисел
Nối từ
bởi
Natasha021962
6 кл.
Математика
12
Prepositions of time
Đố vui
bởi
Katerinazinets
elementary
English
Prepositions
32
КУти
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Vita1102s80
5 кл.
6 кл.
7 кл.
Математика
Геометрія
36
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Lizanesterova
5 кл.
6 кл.
7 кл.
Go getter 3
60
Календарно-обрядові пісні. Повторення. 6 клас. Авторка: Наталія Немировська
Sắp xếp nhóm
bởi
U39708794
6 кл.
Українська література
Фольклор
23
FF4 U14 Dates on in
Đố vui
bởi
Vololllka
English
Prepositions
FF4
20
Частини мови
Sắp xếp nhóm
bởi
Ukrlit7
6 кл.
Українська мова
92
Що ви знаєте про іменник?)
Chương trình đố vui
bởi
Janchik
6 кл.
Українська мова
Іменник
18
Дієприкметник чи дієприслівник?
Sắp xếp nhóm
bởi
Usachiovadarya1
6 кл.
Українська мова
39
Where Is Muffin?
Đố vui
bởi
Kvitochka0517
English
Prepositions
17
Тарас Шевченко
Nối từ
bởi
Shumkova89
6 кл.
Українська література
18
Prepare 6.Unit 10.
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Shgalyna
6 кл.
English
1
Міфологія та релігійні вірування народів Стародавнього Сходу
Đố vui
bởi
Balanuk64
6 кл.
Історія
5
Словотвір. Орфографія
Ô chữ
bởi
Tsupavv
6 кл.
Українська мова
12
Prepositions of place
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kvitochka0517
English
Prepositions
10
Prepositions of place
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Iraskaskiv29
English
Prepositions
9
smart junior 1 FAMILY
Đố vui
bởi
Nataliaturba
1 кл.
Smart
English
40
Prepare 6 Music phrases
Thẻ thông tin
bởi
Junes04061986
6 кл.
Англійська
Vocabulary
English
PREPARE 6 NUS
49
Prepare 6 Materials
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Potapenko2
6 кл.
Англійська
English
2
Possessive 's
Đố vui
bởi
Asyazoztunc
4 кл.
5–9 класи
5 кл.
6 кл.
Англійська
English
Possessive s
81
-ed/-ing adjectives
Đố vui
bởi
Asyazoztunc
5–9 класи
6 кл.
7 кл.
8 кл.
Англійська
English
Ed or ing
36
Possessive `s
Đố vui
bởi
Asyazoztunc
4 кл.
5–9 класи
5 кл.
6 кл.
Англійська
English
Possessive s
127
Be going to
Đố vui
bởi
Asyazoztunc
5 кл.
6 кл.
7 кл.
10–11 класи
Англійська
English
Going to
128
Places in the town
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Asyazoztunc
4 кл.
5–9 класи
5 кл.
6 кл.
Англійська
English
Places in the city
Vocabulary
51
Словосполучення і не є словосполученнями
Đố vui
bởi
Sytaloolena
6 кл.
Види моделей
Sắp xếp nhóm
bởi
Catchup2024
6 кл.
Інформатика
2
Comparatives and Superlatives Forms
Đố vui
bởi
Vasylyklyubov
5–9 класи
5 кл.
6 кл.
7 кл.
Англійська
English
27
Personalpronomen in Dativ
Hoàn thành câu
bởi
Allacerdiuk
6 кл.
Deutsch
НСД, НСК
Đố vui
bởi
Babichalinka
5 кл.
6 кл.
Математика
2
Weihnachten (Wortschatz)
Câu đố hình ảnh
bởi
Maystrenkoira
4 кл.
5 кл.
6 кл.
Deutsch
Німецька
Weihnachten
4
Verb to be speaking A1
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Alyadovgopola
3 кл.
4 кл.
5–9 класи
5 кл.
6 кл.
7 кл.
Англійська
English
verb to be
47
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?