6 7
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '6 7'
Знайди пару за кольором
Khớp cặp
На яку букву починається слово? (А,Б)
Đúng hay sai
Copy of Слова (укр, 3 букви)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Читання склади з литерою С
Thẻ bài ngẫu nhiên
Буква Б (укр)
Thẻ thông tin
Збери слово (3 букви) в.1
Tìm đáp án phù hợp
Прочитай речення та доповни його картинкою
Tìm đáp án phù hợp
Доповни речення
Tìm đáp án phù hợp
Знайди слова (тварини)
Tìm từ
слова- кольори
Nối từ
Впізнай за описом
Tìm đáp án phù hợp
слова з 2 складів
Tìm đáp án phù hợp
цифри по порядку
Phục hồi trật tự
органи чуття
Sắp xếp nhóm
ВЕСНА
Gắn nhãn sơ đồ
який? яка? яке?
Đố vui
РОЗВИТОК МОВЛЕННЯ
Vòng quay ngẫu nhiên
Овочі (картки)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Слова (4 букви, 1 склад) в.3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Musik
Hoàn thành câu
Літак (А,Б)
Máy bay
Правдива і неправдива інформація
Sắp xếp nhóm
ПРИКЛАДИ( в межах 10 на +)
Đúng hay sai
Задачі
Đố vui
Домашні улюбленці
Gắn nhãn sơ đồ
тварини
Đảo chữ
речення
Phục hồi trật tự
приклади
Khớp cặp
Приклади #3 ( з дужками)
Nối từ
Місяці
Gắn nhãn sơ đồ
Гра" Вікторина 12"
Nối từ
Овочі (картки)
Thẻ thông tin
Гра " Розташуй правильно склади"
Phục hồi trật tự
ЗВУК Р
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 6 Music phrases
Thẻ thông tin
Фрукти (картки)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Склад числа 5 6 7
Sắp xếp nhóm
Holidays. Prepare 6. Unit 7
Nối từ
Склад числа 6, 7, 8
Sắp xếp nhóm
Диференціація звуків р-л
Sắp xếp nhóm
Fly High 4. Lesson 6-7
Đố vui
Харчування
Đố vui
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as
Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary
Hoàn thành câu
Числівник
Đập chuột chũi
Go getter 3. Unit 3. Communication. Unjumble
Phục hồi trật tự
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards
Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as
Thẻ bài ngẫu nhiên
Like/love/hate/enjoy/
Thẻ bài ngẫu nhiên
Буква А (укр)
Thẻ thông tin
Regular/Irregular verbs
Tìm đáp án phù hợp
Математика - 6. Рівняння
Nối từ
Lesson 1,2 (Скульте)
Hangman (Treo cổ)
Holidays. Prepare 6. Unit 7
Nối từ
Holidays. Prepare 6. Unit 7
Nối từ
7 кл "Тиск твердих тіл"
Máy bay