Cộng đồng
8 клас
Англійська мова
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '8 клас англійська'
Prepare 8. Unit 8. Present Continuous or be going to
Đố vui
bởi
Annazabilska
8 клас
Англійська
Prepare 8
4
beehive 1 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Dana14
1 клас
Англійська
32
Beehive 1 Unit 1
Thẻ thông tin
bởi
Viktorovna71137
1 клас
Англійська
21
-ing vs. -ed adjectives
Đố vui
bởi
Krissmahaeva1
7 клас
Англійська
29
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lizanesterova
5 клас
Англійська
English
Go getter 3
53
Technology
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Lilya40
8 клас
9 клас
Англійська
English
29
Focus 1 Voc. 1.1
Hoàn thành câu
bởi
Oksanabunga
8 клас
9 клас
Англійська
English
Focus 1
20
Turn into Present, Past, Future Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Katron4uk
7 клас
8 клас
A1/A2
A2
Англійська
English
Speaking
Grammar
Passive voice
107
Beehive 2 unit 7 Daily routines
Đánh vần từ
bởi
Teacherkarinaaa
3 клас
Англійська
Beehive 2
11
Means of transport
Hangman (Treo cổ)
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
6 клас
7 клас
8 клас
Англійська
Іноземні мови
English
Слова
Full Blast 2
Vocabulary
16
Films and TV programmes
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Annette13
7 клас
8 клас
Англійська
English
9
So/Neither
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
6 клас
7 клас
8 клас
Англійська
Grammar
English
Full Blast 2
38
Present Simple/Past Simple
Đố vui
bởi
Pavlichenko5
6 клас
Англійська
Past Simple
75
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Nối từ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
Vocabulary
English
Go getter 3
30
mixed tenses
Đố vui
bởi
Realcomputers
7 клас
8 клас
Англійська
English
12
Inventions
Nối từ
bởi
School17mathema
8 клас
9 клас
Англійська
English
8
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Nối từ
bởi
Alina120
A1/ A2
5 клас
6 клас
Англійська
Іноземні мови
English
35
Musical instruments
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
6 клас
Англійська
English
Слова
Full Blast 1
Vocabulary
16
Fly high 2. Unit 11. Have got/has got
Đố vui
bởi
Mkapishynska
2 клас
3 клас
Англійська
Іноземні мови
English
Fly high 2
Young learners
have got
33
wider world 3 unit 1
Nối từ
bởi
Grudzevictetana
8 клас
Англійська
wider world 3
English
36
Focus 1 Unit 1.2
Phục hồi trật tự
bởi
Oksanabunga
8 клас
Англійська
English
Focus 1
35
SJ 2 Unit 8 Clothes_She/He is wearing ..
Đố vui
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
33
Present Simple
Đố vui
bởi
Victoriapavo18
5 клас
Англійська
Present Simple
49
Could, couldn't, had to, didn't have to
Đố vui
bởi
Galvivi97
8 клас
9 клас
Англійська
English
11
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
English
Go getter 3
23
Карпюк 8 стр.18-19
Nối từ
bởi
Junes04061986
8 клас
Англійська
English
Карпюк 8
21
Music
Hoàn thành câu
bởi
Natalykov017
8 клас
Англійська
English
30
Countable or uncountable?
Sắp xếp nhóm
bởi
Yuliyapopyk29
8 клас
Середня освіта
Англійська
English
Grammar
Countable and Uncountable
73
Music is heard everywhere, 8
Nối từ
bởi
Galynasirman
8 клас
Англійська
English
30
Unit 20. Past Simple Negatives
Lật quân cờ
bởi
Nataliiavaleriivna
5 клас
Англійська
Past Simple
Unit 20
25
SJ2. Module 8
Đố vui
bởi
Sytnykole
2 клас
Англійська
Clothes
22
Did you...?
Phục hồi trật tự
bởi
Liudnilka1
3 клас
Англійська
Past Simple
102
School subjects
Đảo chữ
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
37
Can you... Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Martapart
2 клас
3 клас
Англійська
English
Fly High 2
Fly High 3
56
Appearance
Khớp cặp
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
19
FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Flexann3
Англійська
FF Starter
Food
38
Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ydumych28
Англійська
Family
29
ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
82
Alphabet - order 2
Hoàn thành câu
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
58
M8. Clothes. Revision
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
50
PRESENT PERFECT
Đố vui
bởi
Viktoriadyakiw
7 клас
Англійська
Present Perfect
152
Is there or Are there?
Đố vui
bởi
Dakhnovska4
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Англійська
English
Furniture
There is There are
Questions
70
I've got a . I haven't got a cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Nataliiatudoran605
Англійська
Beehive 1
70
pets
Đố vui
bởi
Januli4k
2 клас
3 клас
Англійська
English
17
NMT (ex. with pictures)
Đố vui
bởi
Yesteachers22
Англійська
NMT
55
Beehive 1 unit 4 Outdoors
Nối từ
bởi
Nataliiatudoran605
Англійська
Beehive 1
26
Alphabet - names of letters
Nối từ
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
50
Beehive 1 unit 3 New words
Nối từ
bởi
Viktorovna71137
Англійська
Beehive 1
31
My family/ Who is this?
Đố vui
bởi
Viktorovna71137
Англійська
Family
51
Types of food sorting
Sắp xếp nhóm
bởi
Oljapasishnyk
Англійська
Food
23
Members of the family
Nối từ
bởi
Katsher333
Англійська
Family
53
Prepositions of place (Where?)
Đố vui
bởi
Katsher333
Англійська
Prepositions
117
Complete the sentences with the words
Nối từ
bởi
Alinakobernik12
Англійська
Food
Noun
26
Alphabet - order 1
Hoàn thành câu
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
20
ALPHABET
Nổ bóng bay
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
22
Prepositions of time
Đố vui
bởi
Jammtti
Англійська
72
Family members
Đảo chữ
bởi
Ydumych28
Англійська
Family
76
This is my family 1 form
Đố vui
bởi
Viktorovna71137
Англійська
Family
104
Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
bởi
Dakhnovska2
elementary
10-14
Англійська
English
Adverbs of frequency
Present simple
27
Prepare 8 U1-2
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Joana17
8 клас
Англійська
1
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?