Cộng đồng

8 клас Англійська мова Vocabulary

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '8 клас англійська vocabulary'

СЛОВОСПОЛУЧЕННЯ 8 клас
СЛОВОСПОЛУЧЕННЯ 8 клас Sắp xếp nhóm
Prepare 8. Unit 8. Present Continuous or be going to
Prepare 8. Unit 8. Present Continuous or be going to Đố vui
Go Getter 2 WAS/WERE
Go Getter 2 WAS/WERE Thẻ bài ngẫu nhiên
Тире між підметом і присудком
Тире між підметом і присудком Sắp xếp nhóm
 Члени речення
Члени речення Sắp xếp nhóm
Властивості степеня, 8 кл
Властивості степеня, 8 кл Tìm đáp án phù hợp
Формула квадратного рівняння
Формула квадратного рівняння Sắp xếp nhóm
Чотирикутники 8 клас
Чотирикутники 8 клас Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz Đố vui
Природні зони України
Природні зони України Gắn nhãn sơ đồ
 Подібність трикутників 8 клас
Подібність трикутників 8 клас Đố vui
Арифметичний квадратний корінь
Арифметичний квадратний корінь Tìm đáp án phù hợp
Функція x², та її графік
Функція x², та її графік Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Communication
Go getter 3. Unit 2. Communication Hoàn thành câu
Степінь з цілим показником
Степінь з цілим показником Đố vui
Односкладні речення.
Односкладні речення. Mê cung truy đuổi
Prepare 8 Unit 8 Going away
Prepare 8 Unit 8 Going away Gắn nhãn sơ đồ
Means of transport
Means of transport Hangman (Treo cổ)
Вписані та центральні  кути
Вписані та центральні кути Sắp xếp nhóm
Квадратні корені
Квадратні корені Đố vui
Turn into Present, Past, Future Passive
Turn into Present, Past, Future Passive Thẻ bài ngẫu nhiên
Technology
Technology Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
 Стандартний вигляд числа
Стандартний вигляд числа Mở hộp
-ed/-ing adjectives
-ed/-ing adjectives Đố vui
Nationalities
Nationalities Tìm đáp án phù hợp
Full Blast Plus 8 для України, гра 3B
Full Blast Plus 8 для України, гра 3B Hoàn thành câu
Winter Holidays speaking
Winter Holidays speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas
Christmas Hangman (Treo cổ)
Fly high 3 Unit 14 Possessive case
Fly high 3 Unit 14 Possessive case Đố vui
Ступені порівняння прикметників
Ступені порівняння прикметників Sắp xếp nhóm
Countable and uncountable nouns
Countable and uncountable nouns Đố vui
Past Simple: to be
Past Simple: to be Phục hồi trật tự
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Vòng quay ngẫu nhiên
Oxford Phonics 2 CVC u
Oxford Phonics 2 CVC u Đố vui
 Prepare 1 Unit 5 can
Prepare 1 Unit 5 can Nối từ
His/Her/Its/Our/Their/Your/My
His/Her/Its/Our/Their/Your/My Đố vui
Full Blast 8 4B
Full Blast 8 4B Nối từ
 Focus 3 Unit 1 Video Distressing jeans//
Focus 3 Unit 1 Video Distressing jeans// Nối từ
Checking up the collocations with Have, be, do, make Prepare 8 Unit 7 p.42
Checking up the collocations with Have, be, do, make Prepare 8 Unit 7 p.42 Thẻ thông tin
Did you...?
Did you...? Phục hồi trật tự
Unit 2, 8 form
Unit 2, 8 form Nối từ
Mass Media, lesson 27. Revision. 8th grade
Mass Media, lesson 27. Revision. 8th grade Tìm đáp án phù hợp
Full Blast unit 3 'My lifestyle' vocabulary
Full Blast unit 3 'My lifestyle' vocabulary Thẻ thông tin
a/an/some
a/an/some Đố vui
Prepare 8. Unit 7. p.44  Phrasal Verbs. Relationships
Prepare 8. Unit 7. p.44 Phrasal Verbs. Relationships Nối từ
Full Blast 8 3b vocabulary
Full Blast 8 3b vocabulary Thẻ thông tin
Focus 2 unit 3
Focus 2 unit 3 Nối từ
Crimes and criminals. Prepare 8. Unit 5
Crimes and criminals. Prepare 8. Unit 5 Nối từ
Focus 2 unit 5
Focus 2 unit 5 Đố vui
PRESENT PERFECT
PRESENT PERFECT Đố vui
Be, do, have, make. Prepare 8. Unit 7
Be, do, have, make. Prepare 8. Unit 7 Nối từ
Month of the Year
Month of the Year Tìm đáp án phù hợp
Focus 2, Unit 3
Focus 2, Unit 3 Nối từ
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
 Присудок
Присудок Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?