Cộng đồng
9 клас
Англійська мова
English / ESL
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '9 клас англійська english'
Quantifiers
Đố vui
bởi
Galvivi97
9 клас
10 клас
Англійська
English
21
Focus 1 Voc. 1.1
Hoàn thành câu
bởi
Oksanabunga
8 клас
9 клас
Англійська
English
Focus 1
20
Technology
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Lilya40
8 клас
9 клас
Англійська
English
29
Nature and Environment
Đảo chữ
bởi
Sburliai
9 клас
Англійська
English
18
Comparatives and Superlatives 2
Đố vui
bởi
Vasylyklyubov
Середня школа
9 клас
Англійська
English
20
Focus 3 unit 6.1 bodyparts
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Galinaeng
9 клас
Англійська
English
18
Focus 3 (3.6) Phrasal verbs
Nối từ
bởi
Englishzoneua
9 клас
Англійська
English
42
Focus 3 WORD STORE 1
Nối từ
bởi
Kuzmiv
9 клас
Focus 3
Англійська
English
37
Focus 2 unit 5
Đố vui
bởi
Poznjakovska
9 клас
Англійська
English
53
Inventions
Nối từ
bởi
School17mathema
8 клас
9 клас
Англійська
English
8
Could, couldn't, had to, didn't have to
Đố vui
bởi
Galvivi97
8 клас
9 клас
Англійська
English
11
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lizanesterova
5 клас
Англійська
English
Go getter 3
53
Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
bởi
Dakhnovska2
elementary
10-14
Англійська
English
Adverbs of frequency
Present simple
27
Food
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Juliapertseva16
Англійська
English
Food
Vocabulary
41
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Đố vui
bởi
Oleksandrakarhina
Англійська
English
quick minds 1
72
Quick minds 2. Back to school
Đảo chữ
bởi
Oleksandrakarhina
Англійська
English
quick minds 2
19
Month
Hangman (Treo cổ)
bởi
Ira44
Англійська
English
43
Quick minds 2. Back to school
Nối từ
bởi
Oleksandrakarhina
Англійська
English
нуш
quick minds 2
17
Month of the Year
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Nataliabondaren
Англійська
Vocabulary
English
20
Oxford exam trainer B2 Unit 3
Nối từ
bởi
Larysahulko
Англійська
English
24
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Đố vui
bởi
Mariadovhalyuk9
Англійська
English
Plural nouns
145
TV programmes
Đố vui
bởi
Englishathome
9 клас
Англійська
English
11
Solutions pre-intermediate Unit 8 CRIMES
Hoàn thành câu
bởi
Funnymonkey1
Середня школа
9 клас
Англійська
English
9
Daily routine
Hoàn thành câu
bởi
U77647794
5 клас
6 клас
Англійська
English
17
BEP3 Unit 5: Is/are and was/were
Đố vui
bởi
Lp40
3 клас
4 клас
Англійська
English
Past Simple was were
335
FF 3 Unit 1 Phonics cr,dr,sp,sn,dr, pl + FF2
Mở hộp
bởi
Yarynakitnik
3 клас
4 клас
3 grade
Англійська
English
Family and friends 3
FF3
Family and friends 3 unit 1
Reading
phonics
22
Fly High 3 Lesson 5
Hoàn thành câu
bởi
Katerinazinets
elementary
3 клас
4 клас
Англійська
English
Grammar
Fly High
Present Simple
40
ff2 unit 2(2)
Nối từ
bởi
Anaszzhu
1 клас
2 клас
Англійська
English
family and friends 2
54
Comparative
Thẻ thông tin
bởi
Allo4ka721
3 клас
4 клас
Англійська
English
29
Nationalities and Contries
Sắp xếp nhóm
bởi
Darisha2
3 клас
4 клас
Англійська
English
countries
69
Youth cultures 9
Đúng hay sai
bởi
Galynasirman
9 клас
Англійська
English
10
9th grade Teen generation
Mở hộp
bởi
Medveduk2904
9 клас
Англійська
English
10
Teen Generation
Hoàn thành câu
bởi
Oksanadonieva20
9 клас
Англійська
English
10
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Nối từ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
Vocabulary
English
Go getter 3
30
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Đố vui
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
English
Go getter 3
69
Countries and Nationalities
Nối từ
bởi
Verahavrylenko
3 клас
4 клас
Англійська
English
flags
countries
47
What are they doing?
Đố vui
bởi
Rymmasem
3 клас
4 клас
Англійська
English
Present Continuous
Smart Junior 4
129
IN/ON/UNDER
Đố vui
bởi
Rymmasem
2 клас
3 клас
Англійська
English
Smart Junior 2
Smart Junior 3
Location
156
Winter Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Victoriasuarezp
Speaking activity
5 клас
6 клас
Англійська
ESL
English
22
Toys
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verahavrylenko
1 клас
2 клас
Англійська
English
toys
41
Health Problems and Advices.
Đố vui
bởi
Irynka83
4 клас
5 клас
Англійська
English
45
PERSONAL PRONOUNS + TO BE Fly high 2
Đố vui
bởi
Belyunashanna
2 клас
3 клас
Англійська
English
Fly High 3
Fly High 2
68
Beehive 3 unit 2
Hoàn thành câu
bởi
Khrystyna030599
3 клас
4 клас
Англійська
English
22
Alphabet A B C D E F
Đố vui
bởi
Englishbykaty222
8-12
1 клас
2 клас
Англійська
ESL
English
38
BEP3 Unit 5 Was/were
Hoàn thành câu
bởi
Lp40
3 клас
4 клас
Англійська
English
Past Simple was were
442
Nature
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verahavrylenko
2 клас
3 клас
Англійська
English
nature
57
to be
Đố vui
bởi
Annazabilska
5 клас
6 клас
Англійська
English
Prepare 5
Prepare 6 NUS
50
beehive 3
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Khrystyna030599
3 клас
4 клас
Англійська
English
16
вікторина
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Alexandramohiln
1 клас
2 клас
1-2 клас
Англійська
English
24
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Nối từ
bởi
Alina120
A1/ A2
5 клас
6 клас
Англійська
Іноземні мови
English
35
Musical instruments
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
6 клас
Англійська
English
Слова
Full Blast 1
Vocabulary
16
My school
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verahavrylenko
3 клас
4 клас
Англійська
English
school
50
Wider world 1 unit 3 wordlist
Nối từ
bởi
Kristina314
teens
5 клас
6 клас
Англійська
English
Wider world
32
ff1 unit 7
Nối từ
bởi
Anaszzhu
1 клас
2 клас
Англійська
English
family and friends 1
44
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
English
Go getter 3
23
School subjects
Đảo chữ
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
37
Can you... Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Martapart
2 клас
3 клас
Англійська
English
Fly High 2
Fly High 3
56
Appearance
Khớp cặp
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
19
Passive voice. Present&Past Simple
Đố vui
bởi
Nadiadzhus
6 клас
7 клас
Англійська
English
61
Wider world 2. Unit 1.3. Couch potato (vocab)
Nối từ
bởi
Lizanesterova
6 клас
7 клас
Англійська
English
Wider World 2
17
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?