Cộng đồng

Vocabulary A1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary a1'

Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Być
Być Hoàn thành câu
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Opposites
Opposites Nối từ
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
Jobs A1
Jobs A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz
Dopełniacz Đố vui
Grupa -am/-asz
Grupa -am/-asz Đố vui
Czas przeszły
Czas przeszły Đố vui
Opposites
Opposites Đố vui
Personality traits
Personality traits Tìm từ
Gold experience A1. Jobs
Gold experience A1. Jobs Thẻ thông tin
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Sprechen A1
Sprechen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1 Hangman (Treo cổ)
vocabulary
vocabulary Nối từ
bởi
RM A1. 1A-1C countries & nationalities
RM A1. 1A-1C countries & nationalities Hangman (Treo cổ)
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary Đố vui
Roadmap A1 (3A. My town)
Roadmap A1 (3A. My town) Nối từ
Lebende Sätze
Lebende Sätze Phục hồi trật tự
Roadmap 1B Jobs
Roadmap 1B Jobs Thẻ thông tin
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen: müssen/dürfen
Sprechen: müssen/dürfen Mở hộp
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm-up for A1 learners
Warm-up for A1 learners Vòng quay ngẫu nhiên
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Roadmap A1 (3A+B+C vocab)
Roadmap A1 (3A+B+C vocab) Thẻ thông tin
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs Thẻ thông tin
Narzędnik l p
Narzędnik l p Đố vui
Lektion 2. Klasse! A1
Lektion 2. Klasse! A1 Vòng quay ngẫu nhiên
RM A1. 1A countries
RM A1. 1A countries Đố vui
bởi
Business Result Upper | unit 4
Business Result Upper | unit 4 Nối từ
bởi
Politics | vocabulary bank c1
Politics | vocabulary bank c1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Zimmer. Lektion 16. Beste Freunde A1.2
Zimmer. Lektion 16. Beste Freunde A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Family and friends 3 Unit 3 My things
Family and friends 3 Unit 3 My things Nổ bóng bay
Tagesablauf. Lektion 9. Beste Freunde A1.1
Tagesablauf. Lektion 9. Beste Freunde A1.1 Đúng hay sai
Destination  B2 Unit 2 Phrasal verbs
Destination B2 Unit 2 Phrasal verbs Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?