Cộng đồng

Іноземні мови B2

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'іноземні мови b2'

conditionals
conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative/superlative adverbs (Gateway B2 Unit 4)
Comparative/superlative adverbs (Gateway B2 Unit 4) Đố vui
Use Of English B2 Work
Use Of English B2 Work Đố vui
Navigate B2
Navigate B2 Đố vui
частини мови
частини мови Đố vui
ZNO Leader B2 Unit 5 Family (phrasal verbs)
ZNO Leader B2 Unit 5 Family (phrasal verbs) Nối từ
SpeakOut B2+ Unit 2A winning and losing
SpeakOut B2+ Unit 2A winning and losing Thẻ bài ngẫu nhiên
Gateway B2. Jobs
Gateway B2. Jobs Thẻ thông tin
Gateway B2. School life
Gateway B2. School life Thẻ thông tin
Gateway B2. Transport
Gateway B2. Transport Thẻ thông tin
Hobby po polsku B2
Hobby po polsku B2 Chương trình đố vui
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes Gắn nhãn sơ đồ
she - her, he - his
she - her, he - his Đố vui
Job&work
Job&work Nối từ
Revision unit 3 Outcomes B2
Revision unit 3 Outcomes B2 Thẻ bài ngẫu nhiên
in der Firma. Sicher B2
in der Firma. Sicher B2 Nối từ
Tener
Tener Nối từ
Konjunktiv II Was würdest du tun, wenn...
Konjunktiv II Was würdest du tun, wenn... Thẻ bài ngẫu nhiên
School. Education Phrasal Verbs (ZNO Leader B2)
School. Education Phrasal Verbs (ZNO Leader B2) Thẻ thông tin
British Council Teens. Listening. B2. difficult situations.
British Council Teens. Listening. B2. difficult situations. Tìm đáp án phù hợp
B1-B2 Begin with the Stars
B1-B2 Begin with the Stars Phục hồi trật tự
Zweiteilige Konnektoren B2
Zweiteilige Konnektoren B2 Thẻ thông tin
Aspekte B2+ Gr.  "es"
Aspekte B2+ Gr. "es" Sắp xếp nhóm
Biernik i Narzędnik
Biernik i Narzędnik Đố vui
Imperativo
Imperativo Thẻ bài ngẫu nhiên
I wish (situations) B2
I wish (situations) B2 Thẻ bài ngẫu nhiên
FF2 p 97 Unit 13
FF2 p 97 Unit 13 Phục hồi trật tự
Speak Out B2+ 3rd Unit 1A friendship speaking
Speak Out B2+ 3rd Unit 1A friendship speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Sicher B2 L2 Teil 3
Sicher B2 L2 Teil 3 Nối từ
Debate
Debate Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (3C. Vocab before listening)
Roadmap B1+ (3C. Vocab before listening) Nối từ
could vs was/were
could vs was/were Đố vui
B2 used to / be used to / get used to
B2 used to / be used to / get used to Đố vui
Wegbeschreibung
Wegbeschreibung Tìm đáp án phù hợp
Non-defining relative clauses
Non-defining relative clauses Đố vui
 Roadmap B2 unit 2A vocab
Roadmap B2 unit 2A vocab Nối từ
get Roadmap B2 Unit 2A
get Roadmap B2 Unit 2A Thẻ bài ngẫu nhiên
Flashcards Roadmap B2 8A Listening+
Flashcards Roadmap B2 8A Listening+ Thẻ thông tin
Корейский ABC 19+15+6
Корейский ABC 19+15+6 Đố vui
LIKE - DONT LIKE
LIKE - DONT LIKE Lật quân cờ
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
 inside, outside, above, below, near
inside, outside, above, below, near Đố vui
 TIME
TIME Đố vui
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
Berufe B2
Berufe B2 Thẻ thông tin
Aspekte B2+ L3 KB3c zweiteilige Konnektoren
Aspekte B2+ L3 KB3c zweiteilige Konnektoren Thẻ thông tin
GF - B2 - Unit 2
GF - B2 - Unit 2 Thẻ thông tin
Kdyby - Tvořte věty v kondicionálu
Kdyby - Tvořte věty v kondicionálu Mở hộp
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
Rody podstatných jmen
Rody podstatných jmen Đố vui
Menschen B1 L1 N-Deklination
Menschen B1 L1 N-Deklination Thẻ thông tin
Present Simple (Positive/Negative)
Present Simple (Positive/Negative) Đố vui
vocabulary focus 2 unit 6
vocabulary focus 2 unit 6 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?