Business result
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.818 kết quả cho 'business result'
BR PI U1 Companies
Hoàn thành câu
Business Result Pre-Intermediate
Hoàn thành câu
Business Result Intermediate Unit 1
Hoàn thành câu
BR E U4 PF Adverbs of frequency
Thứ tự xếp hạng
Business Result. Intermediate. Unit 2
Sắp xếp nhóm
Business Idioms 1
Nối từ
Speaking | business
Thẻ bài ngẫu nhiên
BR UI U9 Starting up a new business
Gắn nhãn sơ đồ
BR UI U3 Managing projects ex7
Tìm đáp án phù hợp
Business Expressions 5
Nối từ
BR UI U1 First impressions
Nối từ
Match the numbers
Nối từ
Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 2
Nối từ
Business Expressions 4
Nối từ
Business Simple tenses speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 3
Nối từ
Business Expressions 1
Nối từ
Business expressions 5 Test
Nối từ
Small Talk
Đố vui
Business Result Pre-Intermediate
Hoàn thành câu
Unit 2 Business Result
Tìm đáp án phù hợp
Business Result Unit 2
Hangman (Treo cổ)
Business Result pre Unit2
Nối từ
Gig ecomony
Nối từ
Business Idioms 2. Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
BR UI U1 Adjectives
Nối từ
BR PI U4 Asking questions 5
Phục hồi trật tự
BR UI U3 Managing projects ex5
Tìm đáp án phù hợp
to/ing Business result intermediate
Sắp xếp nhóm
Business Result 1st Unit 2
Nối từ
Business Result Pre Un 1
Gắn nhãn sơ đồ
clauses of concession (contrast), result, purpose
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business speaking-2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerund/infinitive (change in meaning)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
Tìm đáp án phù hợp
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning)
Hoàn thành câu
Business Idioms
Nối từ
Business situations
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business result Unit 4 Intermediate (match the opposites)
Tìm đáp án phù hợp