Cộng đồng

Ef pre intermediate

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ef pre intermediate'

EF Pre-int. 3A Vocabulary
EF Pre-int. 3A Vocabulary Lật quân cờ
bởi
EF Pre-int. 3A Vocabulary
EF Pre-int. 3A Vocabulary Thẻ thông tin
bởi
2C Vocabulary Ex.3a p.19
2C Vocabulary Ex.3a p.19 Nối từ
bởi
3A Airports
3A Airports Thẻ thông tin
bởi
 5B Places in the City
5B Places in the City Thẻ thông tin
bởi
8A COMMUNICATIVE I need some advice
8A COMMUNICATIVE I need some advice Thẻ thông tin
bởi
EF Pre-intermediate 1С Clothes
EF Pre-intermediate 1С Clothes Hangman (Treo cổ)
Animals. EF Pre-Intermediate
Animals. EF Pre-Intermediate Thẻ thông tin
English File pre-intermediate 4A
English File pre-intermediate 4A Mở hộp
English File pre-intermediate unit 1 vocab
English File pre-intermediate unit 1 vocab Nối từ
5A Comparatives as... as
5A Comparatives as... as Thẻ thông tin
bởi
5A Comparative adjectives
5A Comparative adjectives Thẻ thông tin
bởi
EF Pre-intermediate 1B Appearance
EF Pre-intermediate 1B Appearance Thẻ thông tin
bởi
7B VERBS + GERUND
7B VERBS + GERUND Tìm đáp án phù hợp
bởi
EF Pre-intermediate 8A get
EF Pre-intermediate 8A get Hoàn thành câu
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Past Simple and Past Continuous
Past Simple and Past Continuous Đố vui
bởi
EF Pre-Inter Unit 6C QUIZ Grammar
EF Pre-Inter Unit 6C QUIZ Grammar Đố vui
7A Education Extra
7A Education Extra Đố vui
bởi
3B Articles
3B Articles Đố vui
bởi
3B Dependent prepositions
3B Dependent prepositions Đố vui
bởi
Solutions Pre-intermediate_ Unit 2
Solutions Pre-intermediate_ Unit 2 Đố vui
bởi
3A Comparatives and Superlatives
3A Comparatives and Superlatives Đố vui
bởi
6A Cinema
6A Cinema Đố vui
bởi
Sports Equipment Solutions Pre-Int
Sports Equipment Solutions Pre-Int Sắp xếp nhóm
bởi
EF Pre-int. 3B Prepositions
EF Pre-int. 3B Prepositions Hoàn thành câu
bởi
Appearance, speaking 1B, EF pre-int
Appearance, speaking 1B, EF pre-int Thẻ bài ngẫu nhiên
Icebreaker, complete the sentences pre - intermediate
Icebreaker, complete the sentences pre - intermediate Mở hộp
Clothes Pre-Intermediate
Clothes Pre-Intermediate Tìm đáp án phù hợp
Gerund/Infinitive (Pre-Intermediate)
Gerund/Infinitive (Pre-Intermediate) Đố vui
bởi
Questions about jobs
Questions about jobs Nối từ
bởi
Warm up game for pre-intermediate
Warm up game for pre-intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
Shops Outcomes Pre-Intermediate
Shops Outcomes Pre-Intermediate Sắp xếp nhóm
bởi
Landscape (Solutions)
Landscape (Solutions) Khớp cặp
bởi
EF Pre-Intermediate - 12B
EF Pre-Intermediate - 12B Thẻ bài ngẫu nhiên
EF - Pre intermediate - 3C
EF - Pre intermediate - 3C Thẻ bài ngẫu nhiên
May/might/will/won't
May/might/will/won't Thẻ bài ngẫu nhiên
Video Games Solutions
Video Games Solutions Nối từ
bởi
Appearance, revision, EF 1B
Appearance, revision, EF 1B Tìm đáp án phù hợp
Quick Test 8 Pre-intermediate
Quick Test 8 Pre-intermediate Đố vui
bởi
Quick Test 5 Pre-intermediate
Quick Test 5 Pre-intermediate Đố vui
bởi
Speakout pre-intermediate big test
Speakout pre-intermediate big test Hoàn thành câu
8A Looking after yourself. Inter Plus
8A Looking after yourself. Inter Plus Nối từ
bởi
Solutions Pre-Interm 1C
Solutions Pre-Interm 1C Nối từ
Comparatives and superlatives. EF Intermediate
Comparatives and superlatives. EF Intermediate Thẻ thông tin
Money Q&A. EF Intermediate
Money Q&A. EF Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
EF Pre 7A-7B Infinitive & Gerund
EF Pre 7A-7B Infinitive & Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (present simple forms)
Roadmap A2 (present simple forms) Hoàn thành câu
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A speaking)
Roadmap A2 (3A speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 1. Unit 2 - Food
Focus 1. Unit 2 - Food Thẻ thông tin
Roadmap A2 (2B vocab)
Roadmap A2 (2B vocab) Nối từ
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?