Grammar Elementary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grammar elementary'
Present Continuous (positive, negative or question)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive adjectives
Đố vui
Comparison of adjectives
Đố vui
FH 3 Lesson 2 Yes/No questions
Phục hồi trật tự
Will +, -, ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 3 Lesson 5
Hoàn thành câu
I`ve got I haven`t got
Vòng quay ngẫu nhiên
Have/Has got - Speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to Solutions Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Sắp xếp nhóm
Comparative and Superlative form
Hoàn thành câu
Daily routine
Tìm đáp án phù hợp
Present Perfect vs Past Simple
Thẻ thông tin
Reported Speech
Đố vui
Gerund Infinitive speaking
Mở hộp
Outer Space
Tìm đáp án phù hợp
TIME (o`clock, half)
Nối từ
was/were/wasn't/weren't
Đố vui
There was/ There were
Đố vui
Test B2
Đố vui
Speaking (elementary)
Mở hộp
Weather Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking: 3 things - must/should (elementary)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warmer Grammar Elementary
Vòng quay ngẫu nhiên
Revision Grammar Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
AM IS ARE
Hoàn thành câu
Finish the sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronouncing the Past Tense -ed Ending
Sắp xếp nhóm
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
Films and programmes
Nối từ
Past Simple Negative
Thẻ thông tin
Requests and permission
Mở hộp
Irregular verbs_Prepare_part 2
Vòng quay ngẫu nhiên
comparison grouping (Elementary)
Sắp xếp nhóm
EF Elementary / Jobs
Đảo chữ
BR E U4 PF Adverbs of frequency
Thứ tự xếp hạng
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tell me about
Thẻ bài ngẫu nhiên
Would you like to...
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparatives and superlatives Questions
Phục hồi trật tự
Present Continuous (labelled)
Gắn nhãn sơ đồ
Present Tenses
Đố vui
4B Daily routine Busy Belinda
Thẻ thông tin
Solutions Elm 3E
Tìm đáp án phù hợp
to be questions order
Phục hồi trật tự
9A Food and drink
Thẻ thông tin
Whose/ Possessive's
Thẻ thông tin
How much /How many Elementary
Vòng quay ngẫu nhiên