Passive
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.339 kết quả cho 'passive'
Passive voice
Máy bay
Passive
Đố vui
Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive
Phục hồi trật tự
Passive
Lật quân cờ
Passive
Đố vui
Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive
Đố vui
Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive
Lật quân cờ
Passive
Đố vui
Passive voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Đúng hay sai
Passive voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
passive upper
Mở hộp
Passive voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive voice
Nối từ
Passive simple
Sắp xếp nhóm
Passive voice
Đố vui
Passive voice
Đố vui
Passive Voice
Nối từ
Passive voice
Đố vui
Passive voice
Đố vui
Passive voice
Sắp xếp nhóm
Passive Voice
Vòng quay ngẫu nhiên
causative passive
Mở hộp
Passive Voice
Vòng quay ngẫu nhiên
Must mustn't
Nối từ
Passive
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive
Đố vui
Passive
Đố vui
Passive
Lật quân cờ
Passive
Hoàn thành câu
Passive
Mở hộp
Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present and Past Passive
Đố vui
Passive voice (sentences)
Đố vui
Passive Present Simple Pre
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple Passive
Đố vui
A2 Passive Voice (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
The Present Simple Passive.
Đố vui
Active or Passive Voice?
Đố vui
Passive Present/Past
Phục hồi trật tự
Active/Passive Voice
Đố vui
Passive Reporting Structures
Lật quân cờ
Past Simple Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice Pre int
Thẻ bài ngẫu nhiên
SO B1 Passive voice
Đố vui
Present Simple Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cards for passive speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice B2
Thẻ thông tin