Prepositions
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.666 kết quả cho 'prepositions'
FF4 U14 Dates on in
Đố vui
Prepositions of time
Đố vui
Easter bunny prepositions
Đố vui
prepositions
Thẻ bài ngẫu nhiên
HR prepositions II
Hoàn thành câu
Verbs with prepositions
Đố vui
Unit 18. Phrasal verbs/Prepositional phrases/Word patterns
Hoàn thành câu
Preposition collocations
Đố vui
Prepositions of time
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions of movement
Đố vui
prepositions for/from/out of/under
Sắp xếp nhóm
Prepositon of place 🟢
Nối từ
EF Pre (4th) TB 2B Vocab - Prepositions AT, IN, ON
Hoàn thành câu
Prepositions of place at in on (pre-int.)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions of Time
Đố vui
IN - ON - AT
Sắp xếp nhóm
Prepositions of Time
Đố vui
IN ON AT with places
Hoàn thành câu
Words with prepositions
Thẻ bài ngẫu nhiên
prepositions about/against/at/by
Sắp xếp nhóm
At In On with places
Sắp xếp nhóm
Prepositions of Time - in/on/at/ no prep.
Sắp xếp nhóm
Phrasal verbs
Mở hộp
Preposition of place
Tìm từ
Raltionship Vocabulary
Nối từ
People (phrases)
Hoàn thành câu
in on uder
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
Preposition 3B
Đúng hay sai
Prepositions of time
Đố vui
Prepositions of movement
Hoàn thành câu
Match Own It 2 Unit 3 Prepositions of movement
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of place
Phục hồi trật tự
Prepositions of place
Đố vui
on/at/in
Đố vui
Prepositions of place
Nối từ
"Work" prepositions
Đố vui
Prepositions of place
Thẻ thông tin
Words with prepositions verb + preposition
Thẻ thông tin
Prepositions Focus 1
Hoàn thành câu
V is for Vampire Chapters 6,7
Hoàn thành câu
OET B1 unit 2 Prepositions
Đúng hay sai
Prepositions of time (Gateway A2)
Hoàn thành câu
Unit 39. Phrasal verbs/Prepositional phrases/Word patterns
Hoàn thành câu
In the living room. Prepositions of place
Gắn nhãn sơ đồ