Present Perfect
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'present perfect'
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
Full Blast Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple / Present Continuous
Thẻ thông tin
Present Simple | present continuous markers
Sắp xếp nhóm
non-continuous verbs
Đoán nghĩa
moning routine 2/2
Khớp cặp
Present Simple final test
Đố vui
3 form Present Continuous
Hoàn thành câu
Mixed Tenses
Đố vui
Empower B1+ 1B Grammar Extra Pr.S/Pr.C.
Sắp xếp nhóm
Always - never GG1 Unit 6
Phục hồi trật tự
Clothes & Appearance. A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency present simple
Phục hồi trật tự
Present Simple
Phục hồi trật tự
Present Simple Key Words
Nối từ
pr. cont. City life
Đố vui
Показники часів
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
He / She is wearing .....
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple vs Past Simple key words
Sắp xếp nhóm
Прислівники частоти / Adverbs of Frequency
Phục hồi trật tự
Empower B1+ 1B Pr.S/Pr. C.
Nối từ
Present Simple VS Continuous
Sắp xếp nhóm
Теперішній
Phục hồi trật tự
Present Simple / Continuous
Phục hồi trật tự
Present Simple
Mở hộp
Animals
Nam châm câu từ
Present Simple vs Present Continuous
Đúng hay sai
Present Perfect Simple/ Present Perfect Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
(1) Present Perfect ( +, -, ?)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have you ever
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have got vs to be
Hoàn thành câu
Some,any,a /an
Đúng hay sai
Present Perfect questions Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 Green Forest Notes | Class 12 - Warm-up
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Tenses Time markers
Sắp xếp nhóm
Present Perfect questions
Mở hộp
Present Perfect
Đố vui
Present Perfect Simple
Phục hồi trật tự
Speaking: Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect for past experience
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbs 3
Nối từ
Communication vocabulary
Nối từ
Already VS Yet
Hoàn thành câu
Make up a sentence Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect/ Past Simple. Speaking.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Find the response. Present Perfect
Tìm đáp án phù hợp
Solutions pre-intermediate error correction Unit 1
Đúng hay sai