Cộng đồng

Англійська мова Reading

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська reading'

Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th)
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FF 2 Unit 3/ Reading/ Outdoor toys
FF 2 Unit 3/ Reading/ Outdoor toys Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Santa's adventure
Santa's adventure Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5 Khớp cặp
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
This that these those
This that these those Đố vui
School things. Labelled diagram
School things. Labelled diagram Gắn nhãn sơ đồ
A magic E reading
A magic E reading Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Family
Family Nối từ
bởi
Long Vowels (magic "e")
Long Vowels (magic "e") Sắp xếp nhóm
Complete FCE. Unit 5. Speaking. (Reading, practising new words)
Complete FCE. Unit 5. Speaking. (Reading, practising new words) Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading.
Reading. Đố vui
bởi
Silent T
Silent T Thẻ bài ngẫu nhiên
Silent W (in WR)
Silent W (in WR) Thẻ bài ngẫu nhiên
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Irregular verbs (II) UA
Irregular verbs (II) UA Tìm đáp án phù hợp
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous 1
Present Continuous 1 Phục hồi trật tự
bởi
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Present Simple
Present Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
1st form Reading cards #2
1st form Reading cards #2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 3 Unit 6 Reading
Focus 3 Unit 6 Reading Nối từ
bởi
Weather Reading.
Weather Reading. Gắn nhãn sơ đồ
Phonics A/Short A/ Long A/A+R
Phonics A/Short A/ Long A/A+R Sắp xếp nhóm
Smart Junior 2 . Reading
Smart Junior 2 . Reading Đố vui
bởi
cvc "o" words
cvc "o" words Thẻ bài ngẫu nhiên
th reading
th reading Thẻ bài ngẫu nhiên
F&F 2 - Unit 7 Reading
F&F 2 - Unit 7 Reading Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF 3 Unit 1 Phonics cr,dr,sp,sn,dr, pl + FF2
FF 3 Unit 1 Phonics cr,dr,sp,sn,dr, pl + FF2 Mở hộp
Smart Junior 4 Unit 4 Reading Time
Smart Junior 4 Unit 4 Reading Time Sắp xếp nhóm
Beginning Sound CVC words (a,i,o,u)
Beginning Sound CVC words (a,i,o,u) Đố vui
FF1 Unit 11 all words
FF1 Unit 11 all words Đảo chữ
Alphabet - order 2
Alphabet - order 2 Hoàn thành câu
ABC
ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
Ay reading
Ay reading Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Alphabet - names of letters
Alphabet - names of letters Nối từ
FF starter Food
FF starter Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Family
Family Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Reading (Tech Ted). Unit 3.5. Go getter 2 (workbook)
Reading (Tech Ted). Unit 3.5. Go getter 2 (workbook) Nối từ
Reading voiced TH
Reading voiced TH Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening Đố vui
Go getter (1) U1-2 Phrases
Go getter (1) U1-2 Phrases Đố vui
bởi
Types of numbers / Eng File / A2 / Unit 5a
Types of numbers / Eng File / A2 / Unit 5a Đố vui
Sid and his sheep (days of the week)   youtube video
Sid and his sheep (days of the week) youtube video Nối từ
bởi
ww 2 unit 1.1
ww 2 unit 1.1 Đảo chữ
WW2 Unit 7.1 Types of Shops
WW2 Unit 7.1 Types of Shops Tìm đáp án phù hợp
Words: p.8-11
Words: p.8-11 Nối từ
Means of transport
Means of transport Đố vui
Shopping Go Getter
Shopping Go Getter Nối từ
bởi
Telling time
Telling time Nối từ
Daily Routines
Daily Routines Tìm từ
bởi
Who or which?
Who or which? Thắng hay thua đố vui
DOCTOR
DOCTOR Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?