Cộng đồng

Середня школа Free time

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.205 kết quả cho 'середня школа free time'

Free time
Free time Thẻ bài ngẫu nhiên
Free time
Free time Sắp xếp nhóm
Кімнати і те, що в них є
Кімнати і те, що в них є Lật quân cờ
bởi
Speaking (time - preps)
Speaking (time - preps) Vòng quay ngẫu nhiên
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число.
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число. Nối từ
bởi
free time activities
free time activities Vòng quay ngẫu nhiên
What time is it?
What time is it? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Free time
Free time Nối từ
time o'clock
time o'clock Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Кіномистецтво
Кіномистецтво Đố vui
bởi
Go Getter 3 2.1
Go Getter 3 2.1 Nối từ
bởi
GG 4 4.6 Film jobs
GG 4 4.6 Film jobs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
"Наголос"
"Наголос" Đố vui
День Святого Валентина
День Святого Валентина Đố vui
Школа
Школа Tìm từ
Правильні і неправильні звичайні дроби. Сортування
Правильні і неправильні звичайні дроби. Сортування Sắp xếp nhóm
bởi
Personalpronomen. Dativ oder Akkusativ?
Personalpronomen. Dativ oder Akkusativ? Đố vui
Будова системного блоку
Будова системного блоку Gắn nhãn sơ đồ
Personalpronomen. Dativ
Personalpronomen. Dativ Đố vui
Додавання  раціональних чисел
Додавання раціональних чисел Nối từ
Free time activities
Free time activities Sắp xếp nhóm
Culture and free time
Culture and free time Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Speaking time
Speaking time Vòng quay ngẫu nhiên
Free time activities
Free time activities Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Go Getter 2u1 (Prepositions of time)
Go Getter 2u1 (Prepositions of time) Sắp xếp nhóm
bởi
Christmas speaking cards
Christmas speaking cards Mở hộp
Інтервали (кросворд)
Інтервали (кросворд) Ô chữ
Languages
Languages Thẻ bài ngẫu nhiên
Sports Equipment Solutions Pre-Int
Sports Equipment Solutions Pre-Int Sắp xếp nhóm
bởi
Next move 2 Environment
Next move 2 Environment Hoàn thành câu
Smart junior 4 Unit 5
Smart junior 4 Unit 5 Nối từ
bởi
Інтервали
Інтервали Nổ bóng bay
Sein
Sein Đố vui
Was/Were
Was/Were Đố vui
free time
free time Sắp xếp nhóm
bởi
Free time
Free time Thẻ bài ngẫu nhiên
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar Đố vui
Sports Verbs GG4 Unit3
Sports Verbs GG4 Unit3 Đố vui
bởi
Австралія
Австралія Gắn nhãn sơ đồ
Weihnachten
Weihnachten Đố vui
Questions order
Questions order Phục hồi trật tự
Christmas Vocabulary Quiz
Christmas Vocabulary Quiz Đố vui
Godziny
Godziny Đố vui
Video Games Solutions
Video Games Solutions Nối từ
bởi
Plural
Plural Sắp xếp nhóm
Using Technology
Using Technology Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Emotions GG2 3.3
Emotions GG2 3.3 Tìm từ
bởi
Verb patterns speaking
Verb patterns speaking Vòng quay ngẫu nhiên
gg4 5.1 music styles
gg4 5.1 music styles Tìm đáp án phù hợp
bởi
 wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34)
wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34) Nối từ
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Haben
Haben Đố vui
Jobs
Jobs Hangman (Treo cổ)
Describe a picture
Describe a picture Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Nature and the Environment 9 клас Карпюк
Nature and the Environment 9 клас Карпюк Nối từ
A2 | Travelling
A2 | Travelling Phục hồi trật tự
bởi
Do getter 3 Unit 2.1
Do getter 3 Unit 2.1 Tìm từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?