10 12 años
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.212 kết quả cho '10 12 años'
Halla la incognita
Nối từ
Past tenses
Ô chữ
Possessive Pronouns
Chương trình đố vui
¿Cuántos años tienes?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Movement Break: Yoga
Mở hộp
ESL SIMPLE PRESENT
Phục hồi trật tự
Motor Break
Vòng quay ngẫu nhiên
Spin & Count
Vòng quay ngẫu nhiên
Addition to 10 Math Quiz
Đố vui
Color Wheel Matching Game
Sắp xếp nhóm
Regular Plurals
Vòng quay ngẫu nhiên
12/6/21-12/10/21- soft c & soft g
Sắp xếp nhóm
Initial L Words
Khớp cặp
Numbers
Đố vui
Watermelon vs seed sort.
Gắn nhãn sơ đồ
CHRISTMAS MEMORY GAME
Khớp cặp
Barton 4.12 Phrases
Sắp xếp nhóm
Vocalic R: Air words
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Starters
Vòng quay ngẫu nhiên
Where Questions
Đố vui
Christmas R Blends
Thẻ bài ngẫu nhiên
Barton 4.12 Unscramble
Phục hồi trật tự
Earth Day Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Initial sound contest
Chương trình đố vui
Fall L and R Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Winter Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Spring Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Sc/Sk Blends Initial
Thẻ bài ngẫu nhiên
/k/ words-Initial
Vòng quay ngẫu nhiên
Letter G memory game
Xem và ghi nhớ
Summer Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Adverbs of manner
Nối từ
10 More 10 Less
Tìm đáp án phù hợp
Second
Chương trình đố vui
10 more 10 less
Máy bay
12: 2nd Grade Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
+100, -100, +10, -10
Sắp xếp nhóm
Plurals, Genders, Articles
Đập chuột chũi
"Where" questions
Đố vui
L'heure - 12 hour practice
Nối từ
Spring Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Winter Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Valentine's Day Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Who Questions
Nối từ
Valentines Wh Questions
Đố vui
Hatchet: Chapters 10-12
Nối từ
les adjectifs (12)
Tìm đáp án phù hợp
0-12 Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Multiplication 12's
Đập chuột chũi
Fall Wh Questions
Đố vui
12-10 Plate Tectonics
Nối từ
Summer WH questions
Đố vui
Christmas R words (initial)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Barton 8.12 EU and TU
Đập chuột chũi
Spring Wh Questions
Đố vui
Местоимения. Давай 9. 12 -
Đố vui