5th Grade עברית
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '5th grade עברית'
זכר או נקבה
Đúng hay sai
שם המספר
Đúng hay sai
התאמת דפוס - כתב
Đố vui
דפוס וכתב
Gắn nhãn sơ đồ
5th Science - Energy
Tìm đáp án phù hợp
הפועל בזמן הווה
Hoàn thành câu
השלמת פועל - שמות גוף יחיד/יחידה במשפט - עבר
Hoàn thành câu
מילות שאלה
Chương trình đố vui
הַחֶדֶר שֶׁלִּי
Mở hộp
Vocabulary Practice Random Wheel (3rd - 5th Grade)
Vòng quay ngẫu nhiên
אותיות כ-ת
Nổ bóng bay
השלמת משפטים - סדר יום
Hoàn thành câu
בְּגָדִים
Mở hộp
Body parts חלקי גוף
Tìm đáp án phù hợp
Suffix -al Words and Meanings
Tìm đáp án phù hợp
5th Grade Context Clues
Đố vui
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - There is/are - Questions
Phục hồi trật tự
Plant and Animal Cells Quiz
Đố vui
Author's Purpose
Phân loại
Instinct or Learned Behavior
Sắp xếp nhóm
Prefixes
Mê cung truy đuổi
Adding Fractions with Unlike Denominators
Chương trình đố vui
Organizational Problem Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Los verbos
Đố vui
Informative Essay Sort
Sắp xếp nhóm
Author's Purpose
Nổ bóng bay
סדר יום שלי
Nối từ
Equivalent Fractions
Sắp xếp nhóm
L8:L12 phrases
Sắp xếp nhóm
10.7.19 Word Wall Words
Mở hộp
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - How much/many
Sắp xếp nhóm
אותיות א-י
Nổ bóng bay
add s, es or change y to i and add es
Phân loại
חלקי גוף
Thẻ bài ngẫu nhiên
צְבָעִים
Mở hộp
אותיות סופיות
Nổ bóng bay
אֵיבְרֵי גּוּף
Mở hộp
חברים בעברית 3
Nổ bóng bay
חברים בעברית 3 באוטובוס
Máy bay
גלגל שם המספר
Vòng quay ngẫu nhiên
Main Idea - 3 Stories
Đố vui
Categorizing Living and Nonliving
Phân loại
十二生肖
Gắn nhãn sơ đồ
Opposites Attract #2
Khớp cặp
Aud root Example Sentences
Nối từ
עבר רבים 4
Hoàn thành câu
מילות זמן עבר/הווה/עתיד
Sắp xếp nhóm
Opposites Attract #1
Khớp cặp
Vocabulary 2
Tìm đáp án phù hợp
מיון שמות גוף
Phân loại
מהו פועל?
Đập chuột chũi
התאימו שאלה לתשובה
Nối từ
Cause and Effect
Tìm đáp án phù hợp
מִשְׂחַק זוּגוֹת דְּפוּס וְכָתַב
Tìm đáp án phù hợp
אני בזמן עתיד
Đập chuột chũi
אני ואנחנו בזמן עתיד
Chương trình đố vui