Adult Education English / ESL Present simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adults esl present simple'
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
Daily Routines
Gắn nhãn sơ đồ
Adjective Order
Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 3/4
Gắn nhãn sơ đồ
Possessive Adjectives & Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Word Sort 2: Prepositions of Time
Sắp xếp nhóm
At the Grocery Store, Part 2/4
Gắn nhãn sơ đồ
Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
At the Grocery Store, Part 1/4
Gắn nhãn sơ đồ
Fast Food Restaurant
Gắn nhãn sơ đồ
Health Problems
Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines & Chores
Đố vui
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Present Tenses
Sắp xếp nhóm
Word Sort 1: Nationality Adjective Suffixes
Sắp xếp nhóm
Seafood
Gắn nhãn sơ đồ
Travel Activities
Nối từ
Daily Activities
Nối từ
Furniture: The Living Room
Gắn nhãn sơ đồ
Pressures of an Adult Student -- Cloze
Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 4/4
Gắn nhãn sơ đồ
Illnesses
Đố vui
Parts of the Body
Gắn nhãn sơ đồ
Office Equipment
Gắn nhãn sơ đồ
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Telephoning - Key expressions and functions
Tìm đáp án phù hợp
Used to & Would
Thẻ bài ngẫu nhiên
English for Job Search _ Get to Know You
Vòng quay ngẫu nhiên
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Weather words
Đảo chữ
Verbos Pasado/Presente/Futuro
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Conversation Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs
Phục hồi trật tự
Past Passive (Level 3B) What is the past passive of the following sentences?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future Time
Hoàn thành câu
Tag Questions
Khớp cặp
Grammar Review Midterm - 2A
Mở hộp
Simple present wh questions
Phục hồi trật tự
SIMPLE PRESENT
Đố vui
Summer words
Đảo chữ
Conversation Starter
Vòng quay ngẫu nhiên
Привет! Диалоги
Hoàn thành câu
Word Sort 4: Phrasal Verbs
Sắp xếp nhóm