Adult Education Esol
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.107 kết quả cho 'adults esol'
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Match
Tìm đáp án phù hợp
Past tense pronunciation
Phân loại
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Present Simple Negatives
Đố vui
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Make, Do, Play, Go
Sắp xếp nhóm
Action Verbs! (1-10)
Tìm đáp án phù hợp
Sequence Words
Thứ tự xếp hạng
Conditionals Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of a Paragraph
Nối từ
Silly questions icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Second Conditional
Đố vui
Future Time
Hoàn thành câu
Tag Questions
Khớp cặp
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
Hoàn thành câu
Personal Pronouns
Đố vui
Frequency Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Have/Has
Đố vui
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Think and Organize
Sắp xếp nhóm
Actions (Verbs)
Tìm đáp án phù hợp
Life Beginner, Lesson 6c, Vocabulary
Câu đố hình ảnh
Speaking Extra (Cambridge) - p. 103
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
ESOL
Mê cung truy đuổi
Possessive Adjectives
Đố vui
Possessive Nouns ESOL
Đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
American idioms
Nối từ
Home vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Science- States of Matter
Tìm từ
Match the Same Sounds
Khớp cặp
The verb 'to be'
Đố vui
CCLC Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
a - an
Đố vui
Typhoid Mary
Hoàn thành câu
Monday: Sort the Sentence
Phục hồi trật tự
Money Vocabulary Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
WDP Sort
Đoán nghĩa
Unicellular and Multicellular Organisms
Sắp xếp nhóm
Present and Past Tense
Hoàn thành câu
Personality Adjectives
Đoán nghĩa
Jobs Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Job Interview Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESOL S1 (B) Final Review
Chương trình đố vui
Wonder: Pages 1-40
Chương trình đố vui
Action Verbs with LIKE
Hoàn thành câu
Tracking Down Typhoid Mary
Chương trình đố vui