Ar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.966 kết quả cho 'ar'
S1 U2 -ar verbs -Conversation Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
vocalic "ar"
Vòng quay ngẫu nhiên
Ar Whack-a-Mole
Đập chuột chũi
-AR wordsearch
Tìm từ
ar
Đảo chữ
/ar/
Chương trình đố vui
AR
Mở hộp
-ar crossword
Ô chữ
ar
Khớp cặp
-AR
Tìm từ
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs
Nổ bóng bay
ar
Sắp xếp nhóm
ar anagram
Đảo chữ
Vocalic R - /AR/
Câu đố hình ảnh
Vr sentence unjumble
Phục hồi trật tự
-ar Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
ar & er
Sắp xếp nhóm
ar words
Câu đố hình ảnh
AR verbs
Nối từ
AR Multiplication match-up
Nối từ
-ar words
Hoàn thành câu
7.1a -AR wordsearch
Tìm từ
or,ar
Vòng quay ngẫu nhiên
ar & or anagram
Đảo chữ
AR - OR?
Mê cung truy đuổi
AR words
Vòng quay ngẫu nhiên
AR Words
Chương trình đố vui
ar words
Câu đố hình ảnh
/ar/ words
Hoàn thành câu
-AR verbs Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
ar maze chase
Mê cung truy đuổi
Bossy-R unjumble sentences #2
Phục hồi trật tự
-ar
Phục hồi trật tự
BOOM! Bossy-R sentences (long)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bossy-R unjumble sentences
Phục hồi trật tự
AR
Ô chữ
ar Quiz
Đố vui
BOOM! Bossy-R sentences (short)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ar and Or words
Khớp cặp
-AR|-ER|-IR Practice
Đố vui
Regular - ar verb conjugation
Tìm đáp án phù hợp
OR and AR words
Thẻ bài ngẫu nhiên
-AR Verb Vocabulary
Nối từ
-ar Verb Conjugation Categories
Sắp xếp nhóm
ar or or
Sắp xếp nhóm
Bossy r /ar/
Đập chuột chũi
vR- or and ar
Đập chuột chũi
R-controlled vowel "ar"
Hangman (Treo cổ)
AR Multiplication by 2
Nổ bóng bay
AR Verbs and Pronouns
Sắp xếp nhóm
vR ar or multisylable
Sắp xếp nhóm
AR Verbs and Pronouns
Sắp xếp nhóm
Words with ar
Đập chuột chũi
R -Controlled Practice AR
Tìm đáp án phù hợp
Bossy R (ar Words)
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllabic -ar words
Thẻ bài ngẫu nhiên
R-controlled vowel (-ar)
Đập chuột chũi