Arabic For non native speakers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'arabic for non native speakers'
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
الضمائر
Sắp xếp nhóm
الطعام / Food
Nối từ
في المدرسه
Tìm từ
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
Weather الجو
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
الأماكن places
Nối từ
الضمائر المنفصلة
Nối từ
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
Harf of Nasb
Nối từ
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
الهوايات / `hobbies
Nối từ
الصف الثاني/ الوحدة الأولى
Nối từ
أقسام كلام
Đố vui
مَن أَنا؟
Nối từ
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Clothes (Arabic)
Nối từ
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
Colors ألوان
Nối từ
Madd/ Alif, Waw, Yaa
Sắp xếp nhóm
هذا / هذه
Đúng hay sai
EID EL-FITR عيد الفطر
Nối từ
صنف ومثنى مجموعة
Sắp xếp nhóm
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
Fruits الفواكه 1
Nối từ
Ramadan
Nối từ
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
Strong and Soft Letters
Chương trình đố vui
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai
شهور السنه
Nối từ
In the classroom في الصف
Nối từ