Beginner a1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.790 kết quả cho 'beginner a1'
EF beginner Countries
Nối từ
body parts
Nối từ
Describe people
Tìm đáp án phù hợp
a - an
Đố vui
Practice Club 02 - Introductions & Greetings
Hoàn thành câu
CAN... (A1)
Mở hộp
EF beginner Classroom
Thẻ bài ngẫu nhiên
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to
Phục hồi trật tự
EF beginner Countries
Thẻ bài ngẫu nhiên
Days of the week
Đảo chữ
In a Hotel Room - English File Beginner
Gắn nhãn sơ đồ
Practice Club 07 Rooms in the house
Gắn nhãn sơ đồ
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
Nối từ
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
Nối từ
SPEAKING TIME (A1)
Mở hộp
TALKING ABOUT YOU (A1)
Mở hộp
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Hoàn thành câu
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
Mở hộp
Simple past
Mở hộp
verbs phrases
Tìm đáp án phù hợp
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
Sắp xếp nhóm
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
5 At the market match up find the match
Tìm đáp án phù hợp
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
Marugoto A1 Family
Nối từ
Le Français A1
Mở hộp
JOGO DA MEMORIA- A1
Khớp cặp
Life Beginner, Lesson 6c, Vocabulary
Câu đố hình ảnh
Full Blast Plus 2, Module 6c, Grammar revision
Vòng quay ngẫu nhiên
Full Blast Plus 2, Module 6b, Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Get to the top 2, Module 2d, Vocabulary: Transport
Câu đố hình ảnh
Get to the top 2, Module 2c, Vocabulary
Nam châm câu từ
A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
ON VACATION (A1)
Mở hộp
Get to the top 2, Module 2a, Grammar: Past Simple
Tìm đáp án phù hợp
Classroom language
Lật quân cờ
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
Thắng hay thua đố vui
Clothing - Beginner
Khớp cặp
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Chương trình đố vui
Family
Gắn nhãn sơ đồ
Breakfast 4 - quiz
Đố vui
Komparativ und Superlativ - A1 - Satzstruktur
Phục hồi trật tự
Rime Units - A1 Matching
Khớp cặp
Il cibo - abbinamenti (A1)
Nối từ
Frasi (A1, A2)
Phục hồi trật tự
Telling the time
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbo AVERE
Mở hộp