Adult Education English language arts
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adults ela'
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Telephoning - Key expressions and functions
Tìm đáp án phù hợp
Used to & Would
Thẻ bài ngẫu nhiên
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs
Phục hồi trật tự
Future Time
Hoàn thành câu
Tag Questions
Khớp cặp
How do you feel when...
Mở hộp
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Passive (Level 3B) What is the past passive of the following sentences?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Life Beginner, Lesson 6c, Vocabulary
Câu đố hình ảnh
PREPOSITIONS OF TIME
Sắp xếp nhóm
Prepositions
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking Extra (Cambridge) - p. 103
Vòng quay ngẫu nhiên
American idioms
Nối từ
Idioms "Get it"?
Đố vui
Should, Would, Could
Đố vui
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
WOULD YOU RATHER
Đố vui
Fluency Strategies
Mở hộp
Hello and good-bye
Sắp xếp nhóm
tools
Nối từ
Syllable Count
Sắp xếp nhóm
Both / either / neither
Đố vui
What time is it?
Máy bay
Simple past
Mở hộp
CompTIA A+ Simulation - SOHO Wireless- configuration
Gắn nhãn sơ đồ
JOBS
Sắp xếp nhóm
History of the Olympic Games
Chương trình đố vui
Adverbs and Adjectives
Khớp cặp
A / AN
Sắp xếp nhóm
FAMILY MEMBERS
Hangman (Treo cổ)
Personality Adjectives
Nối từ
Conjunctions
Đố vui
Subject-Verb Agreement
Đố vui
Wh-questions - verb to be
Phục hồi trật tự
Reported Speech
Vòng quay ngẫu nhiên
Months 2
Hoàn thành câu
Verb to be /questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive Adjectives & Personal Pronouns
Chương trình đố vui
JOB INTERVIEWS
Nối từ
Will Sentences
Phục hồi trật tự
Hello and goodbye
Hoàn thành câu
Formal vs informal
Sắp xếp nhóm
Places in town
Đố vui
Present Continuous/Present Simple
Đúng hay sai
Stuttering Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
SPEAKING
Mở hộp
Prepositions of time
Vòng quay ngẫu nhiên
Third Person - Simple Present
Đập chuột chũi
Clothing vocabulary
Nối từ
Adjectives and nouns
Sắp xếp nhóm
Verbs and Prepositions
Hoàn thành câu
Phrasal Verbs
Nối từ