Cộng đồng

Kindergarten Arts

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten arts'

Colors
Colors Nổ bóng bay
Shapes
Shapes Nối từ
Prewriting Shapes
Prewriting Shapes Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Scavenger hunt a-u
Scavenger hunt a-u Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
V initial sound
V initial sound Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CVC Nonsense Words
CVC Nonsense Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Blending Words ASTIPN
Blending Words ASTIPN Tìm đáp án phù hợp
bởi
CVC (short a) Words
CVC (short a) Words Vòng quay ngẫu nhiên
blending cv- cvc
blending cv- cvc Đố vui
bởi
SCHOOL SUPPLIES X TOYS
SCHOOL SUPPLIES X TOYS Sắp xếp nhóm
bởi
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4)
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4) Sắp xếp nhóm
bởi
ee
ee Tìm từ
ORAL TEST (KS)
ORAL TEST (KS) Sắp xếp nhóm
bởi
Synonyms
Synonyms Nối từ
TRANSPORTATION (KS)
TRANSPORTATION (KS) Nối từ
bởi
BARTON LEVEL 3 - READING
BARTON LEVEL 3 - READING Vòng quay ngẫu nhiên
Skills 9 Tricky Words Lesson 3
Skills 9 Tricky Words Lesson 3 Mở hộp
bởi
W, X, Y or Z?
W, X, Y or Z? Sắp xếp nhóm
bởi
Bedroom
Bedroom Gắn nhãn sơ đồ
bởi
The Letter N
The Letter N Sắp xếp nhóm
bởi
EAT OR DRINK?
EAT OR DRINK? Sắp xếp nhóm
bởi
FUNdations Match
FUNdations Match Nối từ
bởi
-at family
-at family Nối từ
bởi
K, L OR M?
K, L OR M? Đập chuột chũi
bởi
groups /sh/ and /ch/
groups /sh/ and /ch/ Sắp xếp nhóm
bởi
Th-Wheel
Th-Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet sounds
Alphabet sounds Nối từ
bởi
GREETINGS
GREETINGS Nối từ
bởi
Action verbs
Action verbs Tìm đáp án phù hợp
Letter Sounds
Letter Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
Rhyming
Rhyming Tìm đáp án phù hợp
Kindergarten Letter Names/Sounds
Kindergarten Letter Names/Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Phonological awareness activities
Phonological awareness activities Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CHRISTMAS
CHRISTMAS Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Z initial sound
Z initial sound Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
L Blends
L Blends Nối từ
bởi
Beginning Sound A
Beginning Sound A Sắp xếp nhóm
bởi
K, L OR M?
K, L OR M? Sắp xếp nhóm
bởi
First Sound Matching
First Sound Matching Tìm đáp án phù hợp
CVC Match
CVC Match Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ABILITIES (KS)
ABILITIES (KS) Nối từ
bởi
CVC Word Match
CVC Word Match Tìm đáp án phù hợp
bởi
FARM ANIMALS X PETS
FARM ANIMALS X PETS Mở hộp
bởi
Ay family
Ay family Nối từ
bởi
ea
ea Tìm từ
Ending Sounds
Ending Sounds Nối từ
bởi
FEELINGS (KS)
FEELINGS (KS) Đập chuột chũi
bởi
Letter M
Letter M Đập chuột chũi
bởi
Letters and Sounds Fundations first set
Letters and Sounds Fundations first set Đố vui
bởi
Short a or Long a
Short a or Long a Sắp xếp nhóm
bởi
cvc short i
cvc short i Khớp cặp
ee
ee Nối từ
bởi
Word Families (-et, -ed, -en)
Word Families (-et, -ed, -en) Đảo chữ
Sort b`s and d`s
Sort b`s and d`s Sắp xếp nhóm
CVCe
CVCe Mở hộp
bởi
shapes
shapes Tìm đáp án phù hợp
bởi
Beginning Sound
Beginning Sound Nối từ
bởi
healthy / unhealthy habits
healthy / unhealthy habits Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?