Kindergarten Language communication
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten language communication'
Living Room
Gắn nhãn sơ đồ
kitchen
Gắn nhãn sơ đồ
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
irregular verbs
Nối từ
Fluency Strategies
Nối từ
Complex Sentence Scramble
Phục hồi trật tự
Minimal Pairs /f/ & /th/
Sắp xếp nhóm
figurative language
Sắp xếp nhóm
DHH Accommodations
Nối từ
s words
Vòng quay ngẫu nhiên
common actions
Vòng quay ngẫu nhiên
Pick the beginning sound letter
Chương trình đố vui
complex sentences
Vòng quay ngẫu nhiên
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
Level 1 OPPOSITES
Lật quân cờ
WH Question Answers
Sắp xếp nhóm
Describing Using EET
Mở hộp
Tier 2 Context clues list 1
Hoàn thành câu
WH Question Answers 2
Sắp xếp nhóm
4 Step Directions
Thẻ bài ngẫu nhiên
he / she listening comprehension
Tìm đáp án phù hợp
final /g/
Vòng quay ngẫu nhiên
Winter and Spring Sort
Sắp xếp nhóm
Who Questions- set 2
Đố vui
Where Questions
Chương trình đố vui
R sound initial matching
Khớp cặp
G sound initial-set 1
Khớp cặp
Verb Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Who Questions
Nối từ
Predicting- What happens next?
Thẻ bài ngẫu nhiên
sorting colors
Sắp xếp nhóm
Inferences-set 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
When Questions (deck 2)
Chương trình đố vui
Community Helpers
Tìm đáp án phù hợp
Asking Questions
Đố vui
When Questions
Đố vui
Inferences/Problem Solving deck 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Inferences- set 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Who Questions
Đố vui
/g/-initial words (speech articulation practice)
Vòng quay ngẫu nhiên
V initial sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
Scavenger hunt a-u
Vòng quay ngẫu nhiên
blending cv- cvc
Đố vui
CVC (short a) Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Blending Words ASTIPN
Tìm đáp án phù hợp
CVC Nonsense Words
Vòng quay ngẫu nhiên
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4)
Sắp xếp nhóm
SCHOOL SUPPLIES X TOYS
Sắp xếp nhóm
Listen to the Blends and Sort
Sắp xếp nhóm
Sort b`s and d`s
Sắp xếp nhóm
WHAT IS IT? (FOOD - KS)
Sắp xếp nhóm
CVCe
Mở hộp
Beginning Sound
Nối từ
Letter Sounds
Chương trình đố vui
Seasons
Sắp xếp nhóm
shapes
Tìm đáp án phù hợp
long vowels
Sắp xếp nhóm
healthy / unhealthy habits
Đố vui
L Blends
Nối từ