Multisyllable
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
368 kết quả cho 'multisyllable'
Megawords 1 List 1-4 review
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable Words
Sắp xếp nhóm
Multisyllable Words
Nối từ
Multisyllable Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable Words
Sắp xếp nhóm
Unjumble words with suffixes
Phục hồi trật tự
Multisyllable Vowel Teams
Sắp xếp nhóm
Multisyllable Words (Nonsense Words)
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable spelling
Đập chuột chũi
Decoding multisyllable words
Mở hộp
Multisyllable Words in Sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable Words with Blends
Vòng quay ngẫu nhiên
Spelling Multisyllable words
Hangman (Treo cổ)
3.4 Multisyllable + Prefix
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /i/ word family lists
Sắp xếp nhóm
C-le sentences unjumble
Phục hồi trật tự
Multisyllable R Controlled Vowel Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable Words W/ Blends 2
Đảo chữ
B5L3 doubling rule & -ed/-ing suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
2 syllable sort - vc.cv, v.ccv, vcc.v
Sắp xếp nhóm
doubling rule T or F
Đúng hay sai
tion BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable/Sight Words
Vòng quay ngẫu nhiên
ai ay multisyllable words
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable Words 8.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Closed Multisyllable words
Vòng quay ngẫu nhiên
Reading Multisyllable Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /i/ compound words
Nổ bóng bay
Barton 7.4 -ure/sure/ture
Chương trình đố vui
Multisyllable R Controlled
Đảo chữ
Multisyllable Match (all vowel teams and diphthongs)
Tìm đáp án phù hợp
Multisyllable R Controlled Vowel Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable Words with ai/ ay
Đảo chữ
tiger - guess the words
Hangman (Treo cổ)
multisyllable words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable Units
Tìm đáp án phù hợp
Multisyllable words
Vòng quay ngẫu nhiên
Drop e rule T/F
Đúng hay sai
Long vowels mazes
Mê cung truy đuổi
2 syllable anagrams
Đảo chữ
rabbit, tiger syll div (identify words w/ 2 closed sylls)
Đập chuột chũi
Vr sentence unjumble
Phục hồi trật tự
ture/sure/ure pronounciation sort
Sắp xếp nhóm
Tiger words memory match
Khớp cặp
B5L2 consonant suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
tiger vs. rabbit words
Mê cung truy đuổi
Rabbit sentences unjumble
Phục hồi trật tự
Bossy-R unjumble sentences #2
Phục hồi trật tự
Consonant-le BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
tiger vs. rabbit
Sắp xếp nhóm
Closed/Silent E/-ive Exception Multisyllable
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /a/ complete the sentences
Hoàn thành câu